Học tiếng Nhật – Từ vựng N3 “Bài 22”
kanji Hiragana Tiếng Việt
商品 しょうひん Hàng hóa, bài viết về thương mại,chứng khoán
消防 しょうぼう Chữa cháy, cứu hỏa
情報 じょうほう Thông tin
証明 しょうめい Bằng chứng, xác minh
女王 じょおう Nữ hoàng
職 しょく Việc làm
職業 しょくぎょう Nghề nghiệp, kinh doanh
食事 しょくじ Bữa ăn
食卓 しょくたく Bàn ăn
食品 しょくひん Hàng hóa, thực phẩm
植物 しょくぶつ Thực vật
食物 しょくもつ Thực phẩm, thực phẩm
食欲 しょくよく Sự thèm ăn
食料 しょくりょう Thực phẩm
食糧 しょくりょう Quy định, khẩu phần
書斎 しょさい Nghiên cứu
女子 じょし Người phụ nữ, cô gái
助手 じょしゅ Người giúp việc, trợ lý, gia sư
徐々に じょじょに Từ từ, từng chút một, từng bước, từng bước, lặng lẽ
署名 しょめい Chữ ký
書物 しょもつ Sách
女優 じょゆう Nữ diễn viên
処理 しょり Chế biến, xử lý, điều trị, xử lý, bố trí
書類 しょるい Tài liệu, giấy tờ chính thức
知らせ しらせ Chú ý
尻 しり Mông, phía dưới
印 しるし Nhãn hiệu, biểu tượng
城 しろ Lâu đài
進学 しんがく Đi vào trường đại học
神経 しんけい Thần kinh, nhạy cảm
真剣 しんけん Nghiêm túc
信仰 しんこう Đức tin, niềm tin, tín ngưỡng
信号 しんごう Đèn giao thông, tín hiệu
人工 じんこう Nhân tạo, do con người tạo ra, con người làm việc, kỹ năng con người
深刻 しんこく Nghiêm trọng
診察 しんさつ Khám
人種 じんしゅ Chủng tộc
信じる しんじる Tin, đặt niềm tin
人生 じんせい Cuộc sống
親戚 しんせき Tương đối
商品 しょうひん Hàng hóa, bài viết về thương mại,chứng khoán
消防 しょうぼう Chữa cháy, cứu hỏa
情報 じょうほう Thông tin
証明 しょうめい Bằng chứng, xác minh
女王 じょおう Nữ hoàng
職 しょく Việc làm
職業 しょくぎょう Nghề nghiệp, kinh doanh
食事 しょくじ Bữa ăn
食卓 しょくたく Bàn ăn
食品 しょくひん Hàng hóa, thực phẩm
植物 しょくぶつ Thực vật
食物 しょくもつ Thực phẩm, thực phẩm
食欲 しょくよく Sự thèm ăn
食料 しょくりょう Thực phẩm
食糧 しょくりょう Quy định, khẩu phần
書斎 しょさい Nghiên cứu
女子 じょし Người phụ nữ, cô gái
助手 じょしゅ Người giúp việc, trợ lý, gia sư
徐々に じょじょに Từ từ, từng chút một, từng bước, từng bước, lặng lẽ
署名 しょめい Chữ ký
書物 しょもつ Sách
女優 じょゆう Nữ diễn viên
処理 しょり Chế biến, xử lý, điều trị, xử lý, bố trí
書類 しょるい Tài liệu, giấy tờ chính thức
知らせ しらせ Chú ý
尻 しり Mông, phía dưới
印 しるし Nhãn hiệu, biểu tượng
城 しろ Lâu đài
進学 しんがく Đi vào trường đại học
神経 しんけい Thần kinh, nhạy cảm
真剣 しんけん Nghiêm túc
信仰 しんこう Đức tin, niềm tin, tín ngưỡng
信号 しんごう Đèn giao thông, tín hiệu
人工 じんこう Nhân tạo, do con người tạo ra, con người làm việc, kỹ năng con người
深刻 しんこく Nghiêm trọng
診察 しんさつ Khám
人種 じんしゅ Chủng tộc
信じる しんじる Tin, đặt niềm tin
人生 じんせい Cuộc sống
親戚 しんせき Tương đối