Tự học tiếng Nhật trực tuyến – Chữ kanji N2 “bài 11”
Kanji Âm On Âm Kun Tiếng Việt
| 令 | レ | Lệnh,nghị định | |
| 角 | カク ツ | かど | Góc |
| 絡 | ラク | から.む から.まる | Ôm chặt,cuộn dây xung quanh,bị bắt |
| 損 | ソン | そこ.なう そこな.う -そこ.なう そこ.ねる -そこ.ねる | Thiệt hại,mất mát,bất lợi,làm tổn thương |
| 募 | ボ | つの.る | Tuyển dụng,chiến dịch,tập hợp |
| 裏 | リ | うら | Lại,giữa, trong,đảo ngược |
| 仏 | ブツ フツ | ほとけ | Đức phật |
| 績 | セ | Khai thác | |
| 築 | チク キズ. | Chế tạo,xây dựng | |
| 貨 | カ | Vận chuyển hàng hóa,tài sản | |
| 混 | コン | ま.じる -ま.じり ま.ざる ま.ぜる こ.む | Pha trộn,gậy nhầm lẫn |
| 昇 | ショウ ノボ. | Tăng lên | |
| 池 | チ | いけ | Ao,bể |
| 血 | ケツ | ち | Máu |
| 温 | オン ヌ | あたた.か あたた.かい あたた.まる あたた.める | Ấm áp |