Tự học tiếng Nhật trực tuyến – Chữ kanji N2 “bài 12”
Kanji Âm On Âm Kun Tiếng Việt
季 | Mùa | ||
星 | セイ ショウ | ほし -ぼし | Sao,vị trí,dấu chấm,dấu |
永 | エイ ナガ. | Vĩnh cữu,dài |
著 | チョ チャク | あらわ.す いちじる.しい | Nổi tiếng,xuất bản,viết,đáng chú ý,hiện tượng |
誌 | シ | Tài liệu,hồ sơ | |
庫 | コ ク | くら | Nhà kho,kho bãi |
刊 | カン | Xuất bản,khắc | |
像 | ゾ | Bức tượng,hình ảnh,chân dung,con số | |
香 | コウ キョウ カオ. | か かお.り | Hương,mùi,nước hoa |
坂 | ハン サ | Độ dốc,nghiêng,đồi | |
底 | テイ | そこ | Dưới cùng,duy nhất,độ sâu,phía dưới giá,loại,sắp xếp |
布 | フ ヌ | Vải lanh,vải | |
寺 | ジ | てら | Ngôi đền phật giáo |
宇 | Mái hiên,mái nhà,nhà ở | ||
巨 | キ | Khổng lồ,lớn |