Tự học tiếng Nhật trực tuyến – Chữ kanji N2 “bài 14”
Kanji Âm On Âm Kun Tiếng Việt
| 届 | カイ | とど.ける -とど.け とど.く | Cung cấp,đạt đến,báo cáo,thông báo |
| 巻 | カン ケン | ま.く まき ま.き | Di chuyển,khối lượng,cuốn sách,một phần,cuộn lên,gió lên,cà vạt |
| 燃 | ネン | も.える も.やす も.す | Đốt cháy,ngọn lửa,ánh sáng |
| 跡 | セキ | あと | Theo dõi,đánh dấu,in ấn,ấn tượng |
| 包 | ホウ クル. | つつ.む | Bọc,đóng gói,bao che,che giấu |
| 駐 | チュウ | Dừng chân,cư trú tại,cư dân | |
| 弱 | ジャク | よわ.い よわ.る よわ.まる よわ.める | Yếu,yếu đuối |
| 紹 | ショ | Giới thiệu,kế thừa,giúp | |
| 雇 | コ | やと.う | Sử dụng,thuê |
| 替 | タイ カ.ワ | か.える か.え- | Trao đổi,thay thế,mỗi |
| 預 | ヨ | あず.ける あず.かる | Tiền gửi,tạm giữ,để lại với,phó thác cho |
| 焼 | ショウ ヤ.ケ | や.く や.き や.き- -や.き | Cháy |
| 簡 | カン | Đơn giản,ngắn gọn | |
| 章 | ショ | Chương,huy hiệu,thành phần | |
| 臓 | ゾウ | はらわた | Nội tạng |