Tự học tiếng Nhật trực tuyến – Chữ Kanji N2 “Bài 17”
Kanji Âm On Âm Kun Tiếng Việt
| 封 | フウ ホウ | Con dấu,đóng cửa | |
| 胸 | キョウ | むね むな- | Ngực,vú,tim,cảm xúc |
| 砂 | サ シャ ス | Cát |
| 塩 | エン | しお | Muối |
| 賢 | ケン カシコ. | Khôn ngoan,thông minh | |
| 腕 | ワン | うで | Cánh tay,khả năng,tài năng |
| 兆 | チョウ | きざ.す きざ.し | Ký hiệu,điềm báo,các triệu chứng |
| 床 | ショウ | とこ ゆか | Giường ,sàn,đệm |
| 毛 | モウ | Lông,tóc,giảm | |
| 緑 | リョク ロク | みどり | Xanh |
| 尊 | ソン トウト. | たっと.い とうと.い たっと.ぶ | Tôn kính,có giá trị,quý,cao quý |
| 祝 | シュク シュウ イワ. | Ăn mừng,chúc mừng | |
| 柔 | ジュウ ニュウ ヤワ. | やわ.らか やわ.らかい やわ | Dịu dàng,yếu đuối,mềm mại |
| 殿 | デン テン -ド | との | Ông,dinh thự,cung điện |
| 濃 | ノウ コ. | Tập trung,dày,đen tối,không pha loãng |