Tự học tiếng Nhật trực tuyến – Chữ Kanji N2 “Bài 19”
Kanji Âm On Âm Kun Tiếng Việt
| 軟 | ナン | やわ.らか やわ.らかい | Mềm |
| 沈 | チン ジン シズ.メ | しず.む | Chìm,bị ngập,giảm đi,chán nản |
| 凍 | トウ シ.ミ | こお.る こご.える こご.る い.てる | Đông lạnh,tủ lạnh,đông cứng lại |
| 乳 | ニュウ | ちち ち | Sữa |
| 恋 | レン | こ.う こい こい.しい | Khao khát lãng mạn,trong tình yêu,bỏ lỡ,em yêu |
| 紅 | コウ ク アカ. | べに くれない | Màu đỏ thẫm |
| 郊 | コウ | Vùng ngoại ô,nông thôn | |
| 腰 | ヨウ コ | Phần thắt lưng,hông,eo,ván lát chân thấp | |
| 炭 | タン | すみ | Than củi,than đá |
| 踊 | ヨウ | おど.る | Nhảy,khiêu vũ,bỏ qua,bước nhảy vọt |
| 冊 | サツ サク | ふみ | Sách ,khối lượng |
| 勇 | ユウ イサ. | Can đảm,dũng cảm | |
| 械 | カイ | かせ | Còng chân,máy móc,dụng cụ |
| 菜 | サイ | Rau,rau xanh | |
| 珍 | チン タカ | めずら.しい | Hiếm,tò mò |