Tự học tiếng Nhật trực tuyến – Chữ kanji N2 “bài 13”
Kanji Âm On Âm Kun Tiếng Việt
震 | シン | ふる.う ふる.える | Trận động đất,lắc,run,rùng mình |
希 | キ ケ マ | Hy vọng,van xin,yêu cầu,cầu nguyện | |
触 | ショク | ふ.れる さわ.る さわ | Liên hệ ,cảm ứng,càm nhận,hít ,công bố,xung đột |
依 | イ エ ヨ. | Do đó,lập,phụ thuộc vào kết quả | |
籍 | セキ | Đăng ký,thành viên | |
汚 | オ | けが.す けが.れる けが.らわしい よご.す よご.れる きたな.い | Dơ bẩn,ô nhiểm,nhục,hiếp dâm,ô uế |
枚 | マイ バ | Tờ | |
複 | フク | Nhân bản,đôi,hợp chất,nhiều | |
郵 | ユウ | Xe ngựa dừng lại | |
仲 | チュウ ナ | Đi giữa,mối quan hệ | |
栄 | エイ ヨウ | さか.える は.え -ば.え は.える | Phát triển,thịnh vượng,danh dự,vinh quang,huy hoàng |
札 | サツ フ | Tiền giấy,đấu thầu | |
板 | ハン バン | いた | Tấm ván,hội đồng quản trị,tấm,giai đoạn |
骨 | コツ | ほね | Bộ xương,xương,còn lại |
傾 | ケイ | かたむ.く かたむ.ける かたぶ.く かた.げる かし.げる | Nghiêng,độ nghiêng,xu hướng |