Học tiếng Nhật – Chữ kanji N1 “bài 75”
Kanji Âm On Âm Kun Tiếng Việt
毬 | キュウ | いが まり | Bóng |
婆 | バ | ばば ばあ | Người phụ nữ,bà ngoại |
緋 | ヒ | あけ あか | Đỏ,hồng y |
鯛 | チョウ | たい | Cá hồng |
怜 | レイ レン リョウ サト. | あわ.れむ | Khôn ngoan |
邑 | ユウ ム | うれ.える くに | Làng,cộng đồng nông thôn |
倣 | ホウ | なら.う | Mô phỏng,bắt chước |
碧 | ヘキ ヒャ | Xanh dương,xanh lá cây | |
啄 | タク ツク トク ツツ. | ついば.む | Nụ hôn,nhận |
穣 | ジョウ ユタ | わら | Cây trồng,thịnh vượng |
酉 | ユウ ト | Phía tây,chim,dấu hiệu của con chim | |
悌 | テイ ダ | Phục vụ người lớn tuổi của chúng tôi | |
倹 | ケン | つま.しい つづまやか | Tiết kiệm |
柚 | ユ ユウ ジク | ゆず | Cây thanh yên |
繭 | ケン | まゆ きぬ | Kén |