Học tiếng Nhật – Chữ kanji N1 “bài 73”

Kanji        Âm On         Âm Kun            Tiếng Việt

ボウ ホ モ ム せ うね Rãnh,sườn núi
ショ   Trích xuất,tóm tắt,lựa chọn,sao chép
ソウ あき.らか さわ.やか たがう Làm mới,giằng,cộng hưởng ,rõ ràng
レイ リ クロ.   Tối,màu đen,rất nhiều
  Lười biếng
バン えびす Người dã man,người man rợ
ゴ コ ヒ.エ さ.える こお.る Rõ ràng,thanh thản,lạnh,khéo léo
オウ キョウ ゴウ かがや.き うつくし.い さかん Phát triển,thành công,xinh đẹp,mạnh mẽ
ホウ キザ. も.える きざ.す めばえ Nảy mầm,chồi,mạch nha
サイ シ しの.ぶ Nhớ lại,hãy nhớ
イチ イツ ヒト   Tôi,một
ル リュ   Thứ ngọc lưu ly
イン ユル じょう まこと.に Giấy phép,chân thành
コウ   Hầu tước,chúa tể
シ ジ マ う.える Gieo