Học tiếng Nhật – Chữ kanji N1 “bài 55”
Kanji Âm On Âm Kun Tiếng Việt
| 羊 | ヨウ ヒツ | Con cừu | |
| 款 | カ | Thiện chí,bài viết,phần,tình bạn,sự thông đồng | |
| 閲 | エツ | けみ.する | Xem xét,kiểm tra,sửa đổi |
| 偵 | テイ | Gián điệp | |
| 喝 | カツ | Khàn khàn,la mắng | |
| 敢 | カン | あ.えて あ.えない あ.えず | Táo bạo,buồn,bi thảm,đáng thương,yếu đuối,yếu ớt |
| 胎 | タイ | Tử cung | |
| 酵 | コウ | Lên men | |
| 憤 | フン | いきどお.る | Đánh thức,phẫn nộ,giận dữ |
| 豚 | トン | ぶた | Thịt lợn |
| 遮 | シャ | さえぎ.る | Đánh chặn,gây cản trở |
| 扉 | ヒ | とびら | Cửa phía trước,tiêu đề,trang trước |
| 硫 | リュウ | Lưu huỳnh | |
| 赦 | シャ | Tha thứ | |
| 窃 | セツ | ぬす.む ひそ.か | Tàng hình,ăn cắp,bí mật,tư nhân,im lặng |