Học tiếng Nhật – Chữ kanji N1 “bài 54”
Kanji Âm On Âm Kun Tiếng Việt
峡 | キョウ コウ ハザ | Hẻm núi,khe núi | |
俸 | ホウ | Tiền thù lao,tiền lương | |
厘 | リン | Linh(đơn vị tiền cổ) |
峰 | ホウ | みね | Hội nghị thượng đỉnh,đỉnh |
圭 | ケイ | Góc,cạnh | |
醸 | ジョウ | かも.す | Nguyên nhân |
蓮 | レン | はす はちす | Sen |
弔 | チョウ | とむら.う とぶら.う | Gửi lời chia buồn,tang lễ |
乙 | オツ イツ | おと- きのと | Sau này,trùng lặp,lạ,dí dỏm |
汁 | ジュウ | しる -しる つゆ | Súp,nước trái cây,nước dùng,nhựa,nước thịt,mủ |
尼 | ニ | あま | Bây giờ |
遍 | ヘン | あまね.く | Ở khắp mọi nơi,thời gian,rộng rãi,thường |
衡 | コ | Trạng thái cân bằng | |
薫 | クン カオ. | Nước hoa,mùi thơm | |
猟 | リョウ レフ | かり か.る | Trò chơi săn bắn,bắn súng,túi |