Học tiếng Nhật – Chữ kanji N1 “bài 56”
Kanji Âm On Âm Kun Tiếng Việt
泡 | ホウ | あわ | Bong bóng,bọt |
瑞 | ズイ スイ シル | みず- | Chúc mừng |
又 | ユウ | また また- また.の | Một lần nữa,hơn nữa,mặt khác |
慨 | ガイ | Sự ăn năn, buồn, tiếng thở dài, than thở | |
紡 | ボウ | つむ.ぐ | Quay |
恨 | コン | うら.む うら.めしい | Hối hận,oán hận |
肪 | ボウ | Béo phì,chất béo | |
扶 | フ | たす.ける | Hỗ trợ,giúp đỡ |
戯 | ギ ゲ | たわむ.れる ざ.れる じゃ.れる | Vui đùa,vui chơi,thể dục thể thao |
伍 | ゴ イツ | Tập tin,dòng | |
忌 | キ イ.マワシ | い.む い.み | Tang,kỷ niệm |
濁 | ダク ジョク ニゴ. | にご.る | Lên tiếng,ô uế,sai,tạp chất |
奔 | ホン | Nhộn nhịp,chạy | |
斗 | ト ト | Sao bắc đẩu | |
蘭 | ラン | Hoa lan,Hà Lan |