Học tiếng Nhật – Chữ Kanji N1 “Bài 32”
Kanji Âm On Âm Kun Tiếng Việt
| 鑑 | カン カガ | かんが.みる | Mẫu vật,cảnh báo,học hỏi từ |
| 飼 | シ カ. | Thuần hóa,nâng cao,giữ,thức ăn | |
| 陰 | イン | かげ かげ.る | Bóng râm,âm,tiêu cực,bóng tối |
| 銘 | メ | Ghi,chữ ký | |
| 随 | ズイ | まにまに したが.う | Mặc dù,trong khi,vâng lời,trình |
| 烈 | レツ ハゲ.シ | Nồng nhiệt,bạo lực,tha thiết,nghiêm trọng | |
| 尋 | ジン ヒ | たず.ねる | Tìm hiểu,thấu hiểu |
| 稿 | コウ | わら したがき | Dự thảo,bản sao,bản thảo,rơm |
| 丹 | タン | Màu gỉ,màu đỏ chỉ đỏ,thuốc | |
| 啓 | ケイ サト. | ひら.く | Tiết lọ,mở,nối |
| 也 | ヤ エ マ | なり か | Cổ điển |
| 丘 | キュウ オ | Đồi,ngọn | |
| 棟 | トウ | むね むな- | Khu vực ,tòa nhà,nóc nhà |
| 壌 | ジョウ | つち | Rất nhiều,đất |
| 漫 | マン | みがりに | Phim hoạt hình ,tham nhũng ,không tự nguyện |