Học tiếng Nhật – Chữ Kanji N1 “Bài 24”
Kanji Âm On Âm Kun Tiếng Việt
潟 | セキ -ガ | かた | Đầm phá |
敵 | テキ | かたき かな.う | Kẻ thù,đối thủ |
魅 | ミ | Niềm đam mê,quyến rũ,làm say mê |
嫌 | ケン ゲン | きら.う きら.い いや | Không thích,ghét |
斉 | セイ サイ ハヤ | そろ.う ひと.しい ひと.しく あたる | Điều chỉnh,như nhau,bình đẳng,tương tự như |
敷 | フ -シ. | し.く | Lây lan,ngồi,ban hành |
擁 | ヨウ | Ôm,bảo vệ,dẫn | |
圏 | ケン | かこ.い | Hình cầu,hình tròn,bán kính,phạm vi |
酸 | サン | す.い | Cay đắng,chua,axit |
罰 | バツ バチ ハツ | ばっ.する | Hình phạt |
滅 | メツ | ほろ.びる ほろ.ぶ ほろ.ぼす | Tiêu diệt,hủy hoại,lật đổ,hoại diệt |
礎 | ソ イシズ | Nền tảng, nền tảng đá | |
腐 | フ | くさ.る -くさ.る くさ.れる くさ.れ くさ.らす くさ.す | Mục nát, suy tàn, chua |
脚 | キャク キャ カク ア | Bám càng, chân, bánh đáp | |
潮 | チョウ ウシ | しお | Thủy triều,nước mặn,cơ hội |