Bài 2 : 自己紹介
自己紹介 A.名のる 1.自己紹介(じこしょうかい)します。 Tôi xin (được) tự giới thiệu. 2.私(わたし)は○○と申(もう)します。 Tôi tên là ○○. 3.姓(せい)が○○で、名前(なまえ)が●●です。 Họ tôi là ○○, tên là ●●. 4.友達(ともだち)からは~と呼(よ)ばれています。 Bạn bè gọi tôi là ~. B.年齢 5.1977年(ねん)8月(がつ)5(いつ)日(か)生(う)まれです。 Tôi sinh ngày 5 tháng 8 năm 1977. 6.ウサギ年(どし)生(う)まれです。 Tôi sinh năm Mão. 子年(ねどし)、丑年(うしどし)、寅年(とらどし)、卯年(うどし)、辰年(たつとし)、巳年(みとし)、午年(うまどし)、未年(みとし)、申年(さるどし)、酉年(とりどし)、戌年(いぬどし)、亥年(いどし) Năm Tý, Sửu, Dần, Mão, Thìn, Tỵ, Ngọ, Mùi, Thân, […]