Entries by tran cong

Học tiếng Nhật – Chữ Kanji N1 “Bài 35”

Kanji          Âm On         Âm Kun          Tiếng Việt 浸 シン ひた.す ひた.る Ngâm,nhúng,làm ẩm, ướt 剰 ジョウ あまつさえ あま.り あま.る Thặng dư, bên cạnh 胆 タン キ Túi mật,can đảm,nhổ,thần kinh 繊 セン   Mảnh ,mịn 駒 ク こま Ngựa, ngựa non 虚 キョ コ むな.しい うつ.ろ Tánh không, không thật 霊 レイ リョウ たま Tinh […]

Học tiếng Nhật – Chữ Kanji N1 “Bài 36”

Kanji        Âm On          Âm Kun           Tiếng Việt 据 キョ す.える す.わる Thiết lập,lắp đặt,ngồi xuống 肥 ヒ フト. こ.える こえ こ.やす こ.やし Phân bón,chất béo,màu mỡ 徐 ジョ おもむ.ろに Dần dần,từ từ,cố tình,nhẹ nhàng 糖 トウ   Đường 搭 トウ   Tải ủi,một chiếc xe,đi xe 盾 ジュン たて Lá chắn,huy chương,lý do 脈 ミャク […]

Học tiếng Nhật – Chữ Kanji N1 “Bài 38”

Kanji        Âm On        Âm Kun              Tiếng Việt 詐 サ いつわ.る Nói dối,dối trá,lừa dối 壇 ダン タン   Bục phát biểu,sân khấu,lễ đài,sân thượng 勲 クン イサ Công việc làm,công đức 魔 マ   Phù thủy,quỷ,ác tinh thần 酬 シュウ シュ トウ むく.いる Trả nợ,khen thưởng,trừng phạt 紫 シ ムラサ   Màu tím 曙 ショ […]

Học tiếng Nhật – Chữ Kanji N1 “Bài 40”

Kanji        Âm On          Âm Kun            Tiếng Việt 遭 ソウ あ.う あ.わせる Gặp phải,gặp gỡ,bên,hiệp hội 架 カ か.ける か.かる Dựng đứng,khung hình,gắn kết,hỗ trợ 鬼 キ おに おに- Ma,ma quỷ 庶 ショ   Thường,tất cả,đứa con hoang 稚 チ ジ オデ いとけない おさない おくて Chưa trưởng thành,trẻ 滋     Bổ dưỡng,nhiều hơn và nhiều […]

Học tiếng Nhật – Chữ Kanji N1 “Bài 41”

Kanji        Âm On          Âm Kun              Tiếng Việt 剛 ゴ Mạnh mẽ,sức mạnh 疾 シツ Nhanh chóng 征 セ Chinh phục,tấn công 砕 サイ くだ.く くだ.ける Nghỉ ngơi,nghiền,phổ biến 謡 ヨウ うた.い うた.う Hát 嫁 カ よめ とつ.ぐ Cô dâu 謙 ケ   Khiêm tốn,tự hạ 后 コウ ゴ きさき Hoàng hậu,sau khi,phía sau 嘆 タン […]

Học tiếng Nhật – Chữ Kanji N1 “Bài 42”

Kanji       Âm On           Âm Kun              Tiếng Việt 棚 ホウ たな -だな Kệ ,gờ,gắn kết,lớp phủ 潔 ケツ イサギヨ.   Thuần khiết,tinh khiết,công bình,dũng cảm 酷 コク ひど.い Tàn nhẫn,nghiêm trọng,tàn bạo,bất công 宰 サ   Trông nom,quản lý,nguyên tắc 廊 ロウ   Hành lang,sảnh,tháp 寂 ジャク セキ さび さび.しい さび.れる さみ.しい Sự cô đơn,lặng lẽ,êm […]

Học tiếng Nhật – Chữ Kanji N1 “Bài 43”

Kanji       Âm On          Âm Kun             Tiếng Việt 鎮 チン オサ しず.める しず.まる Làm cho yên lòng 洞 ドウ ホ   Hang động,khai quật 履 リ は.く Giày dép,khởi động 劣 レツ おと.る Mặc cảm tự ti,thua kém 那 ナ ダ イカ なに なんぞ Cái gì 殴 オウ なぐ.る Tấn công 娠 シン   Mang thai,trẻ […]