Học tiếng Nhật – Chữ Kanji N1 “Bài 35”
Kanji Âm On Âm Kun Tiếng Việt
浸 | シン | ひた.す ひた.る | Ngâm,nhúng,làm ẩm, ướt |
剰 | ジョウ | あまつさえ あま.り あま.る | Thặng dư, bên cạnh |
胆 | タン キ | Túi mật,can đảm,nhổ,thần kinh |
繊 | セン | Mảnh ,mịn | |
駒 | ク | こま | Ngựa, ngựa non |
虚 | キョ コ | むな.しい うつ.ろ | Tánh không, không thật |
霊 | レイ リョウ | たま | Tinh thần, linh hồn |
帳 | チョウ | とばり | Máy tính xách tay, sổ sách |
悔 | カイ | く.いる く.やむ くや.しい | Ăn năn, hối hận |
諭 | ユ サト. | Quở trách,khiển trách,cảnh báo,thuyết phục | |
惨 | サン ザン | みじ.め いた.む むご.い | Khốn khổ,thảm họa,khắc nghiệt |
虐 | ギャク | しいた.げる | Hành hạ, đàn áp |
翻 | ホン ハン | ひるがえ.る ひるがえ.す | Lật, chuyển giao,sóng,rung,thay đổi |
墜 | ツイ | Vụ tai nạn,mùa thu | |
沼 | ショウ | ぬま | Đầm lầy,hồ,ao |