Học tiếng Nhật – Chữ kanji N5 “bài 7”
Kanji Âm On Âm Kun Tiếng Việt
木 | ボク モク | き こ | Cây |
聞 | ブン モン | き.く き.こえる | Nghe,hỏi,lắng nghe |
食 | ショク ジキ ハ. | く.う く.らう た.べる | Ăn,thức ăn |
車 | シャ クル | Xe hơi | |
何 | カ | なに なん なに- なん | Cái gì |
南 | ナン ナ ミナ | Phía nam | |
万 | マン バン ヨロ | 10 ngàn | |
毎 | マイ -ゴト. | ごと | Mỗi |
白 | ハク ビャク シロ. | しろ しら- | Màu trắng |
天 | テン | あまつ あめ あま | Trời,bầu trời |