Học tiếng Nhật – Chữ Kanji N1 “Bài 46”
Kanji Âm On Âm Kun Tiếng Việt
吐 | ト | は.く つ.く | Chất nôn,nhổ nước bọt,ợ,thú nhận,nói dối trá |
宴 | エン ウタ | Tiệc,lễ | |
鷹 | ヨウ オウ | たか | Chim ưng |
賓 | ヒン | Khách | |
虜 | リョ ロ | とりこ とりく | Giam cầm,man rợ |
陶 | ト | Gốm,sứ | |
鐘 | ショウ | かね | Chuông,chiêng |
憾 | カン | うら.む | Hối hận,xin lỗi,hối tiếc |
猪 | チョ イノシ | い | Heo rừng |
紘 | コウ ツナ | おおづな つな | To |
磁 | ジ | Nam châm,sứ | |
弥 | ミ ビ ワタ. | いや や あまねし いよいよ とおい ひさし ひさ.しい | Hơn nữa,ngày càng |
昆 | コン | Con cháu,anh trai,côn trùng | |
粗 | ソ | あら.い あら- | Thô,thô ráp,ghồ ghề |
訂 | テイ | Rà soát,chỉnh sửa,quyết định |