Học tiếng Nhật – Chữ kanji N1 “bài 47”
Kanji Âm On Âm Kun Tiếng Việt
芽 | ガ | Chồi,nảy mầm,giáo,mầm | |
庄 | ショウ ソ ソウ ホ | Mức độ | |
傘 | サン | かさ | Cái dù |
敦 | トン タイ ダン チョウ アツ. | Ngành công nghiệp,không cháy | |
騎 | キ | Cưỡi ngựa | |
寧 | ネイ ムシ. | Đúng hơn,tốt hơn | |
循 | ジュン | Tuần tự,đồng | |
忍 | ニン シノ.バセ | しの.ぶ | Chịu đựng,đặt lên,che giấu,tiết |
怠 | タイ | おこた.る なま.ける | Bỏ bê,sự lười biếng |
如 | ジョ ニョ ゴト. | Chân dung,như thế nào,chẳng hạn như,nếu như,tốt hơn | |
寮 | リョウ | Ký túc xá,nhà trọ,biệt thự | |
祐 | ユウ ウ タス.ケ | Giúp đỡ | |
鵬 | ホウ | おおとり | Phượng hoàng |
鉛 | エン | なまり | Dẫn |
珠 | シュ タ | Ngọc trai,đá quý |