Học tiếng Nhật – Chữ kanji N1 “bài 53”
Kanji Âm On Âm Kun Tiếng Việt
槽 | ソウ | ふね | Bồn,bể chứa |
慈 | ジ イツク.シ | Lòng thương xót | |
楊 | ヨウ ヤナ | かわ | Cây liểu |
伐 | バツ ハツ カ ボチ | き.る そむ.く う.つ | Giảm,đình công,tấn công,trừng phạt |
駿 | シュン スン スグ.レ | Một con ngựa tốt,tốc độ | |
漬 | シ | つ.ける つ.かる -づ.け -づけ | Tẩy,ngâm,làm ẩm,dốc |
糾 | キュウ | ただ.す | Hỏi,điều tra,xác minh |
亮 | リョウ アキラ | Rõ ràng,giúp | |
墳 | フン | Ngôi mộ,gò | |
坪 | ヘイ | つぼ | Hai-mat |
紺 | コン | Màu xanh,hải quân | |
娯 | ゴ | Giải trí,niềm vui | |
椿 | チン チュン ツバ | Cây sơn trà | |
舌 | ゼツ | した | Lưỡi,cây lau,vỗ |
羅 | ラ | Gạc mỏng,lụa |