Học tiếng Nhật – Chữ kanji N1 “bài 66”
Kanji Âm On Âm Kun Tiếng Việt
劾 | ガイ | Khiển trách,điều tra tội phạm | |
堕 | ダ | お.ちる くず.す くず.れる | Thoái hóa,hạ xuống,rơi vào |
租 | ソ | Thuế quan,cắt thuế,vay |
稜 | リョウ ロウ | いつ かど | Góc,cạnh,sức mạnh,uy nghi |
桟 | サン セン カケハ | Giàn giáo,đòn chêm,khung hình | |
倭 | ワ イ シタガ. | Yamato,nhật bản cổ đại | |
婿 | セイ | むこ | Chú rể |
慕 | ボ | した.う | Yêu mến |
斐 | ヒ | Đẹp,khuôn mẫu | |
罷 | ヒ | まか.り- や.める | Bỏ thuốc lá,dừng lại,rời bỏ,thu hồi |
矯 | キョウ | た.める | Chấn chỉnh,thẳng,sữa chữa,chữa bệnh,cải cách |
某 | ボウ | それがし なにがし | Và như vậy,một,một số người đó |
囚 | シュウ | とら.われる | Hình sự,bắt giữ,bắt |
魁 | カイ | さきがけ かしら | Sạc trước những người khác |
虹 | コウ | にじ | Cầu vồng |