Học tiếng Nhật – Chữ kanji N1 “bài 68”
Kanji Âm On Âm Kun Tiếng Việt
| 凸 | トツ | でこ | Lồi,không đồng đều |
| 暢 | チョウ ノビ. | Căng ra | |
| 韻 | イン | Vần điệu,giai điệu,sang trọng |
| 霜 | ソウ | しも | Sương giá |
| 硝 | ショウ | Nitrat,khói thuốc súng | |
| 勅 | チョク ミコトノ | いまし.める | Tờ sắc của nhà vua,quan |
| 芹 | キン セ | Mùi tây | |
| 杏 | キョウ アン コウ アン | Mơ | |
| 棺 | カン | Quan tài | |
| 儒 | ジュ | Nho giáo | |
| 鳳 | ホウ フ | Nam huyền thoại chim | |
| 馨 | ケイ キョウ カオ | かお.る | Thơm,dịu mát,thuận lợi |
| 慧 | ケイ エ サト | Khôn ngoan | |
| 愁 | シュウ | うれ.える うれ.い | Đau khổ,đau buồn,than thở ,lo lắng |
| 楼 | ロウ | たかどの | Tháp canh,xây dựng cao |