Học tiếng Nhật – Chữ kanji N1 “bài 70”
Kanji Âm On Âm Kun Tiếng Việt
艶 | エン ナマ.メ | つや なま.めかしい あで.やか つや.めく | Bóng,men,đánh bóng,quyến rũ,đầy màu sắc |
惣 | ソウ ソウジ | いそが.しい | Tất cả |
蔦 | チョウ ツ | Cây nho,cây thường xuân |
錬 | レン | ね.る | Khoan,đào tạo,đánh bóng |
隼 | シュン ジュン ハヤブ | Chim ưng | |
渚 | ショ ナギ | Bãi biển,bờ biển | |
衷 | チュウ | Sâu xa,tâm trí,trái tim,bên trong | |
逐 | チク | Theo đuổi,lài xe,đuổi,thực hiện,đạt được,cam kết | |
斥 | セキ | しりぞ.ける | Từ chối,rút lui,lùi về phía sau,thu hồi,đẩy lùi |
稀 | キ ケ | まれ まばら | Hiếm,hiện tượng,pha loãng |
芙 | Sen | ||
詔 | ショウ ミコトノ | Hoàng sắc lệnh | |
皐 | コウ サツ | Đầm lầy,bờ | |
雛 | スウ ス ジュ | ひな ひよこ | Vịt con,búp bê,bồ câu non |
惟 | イ ユイ オモ.ウ | おも.んみる これ | Xem xét,phản ánh,suy nghĩ |