Học tiếng Nhật – Chữ kanji N1 “bài 71”
Kanji Âm On Âm Kun Tiếng Việt
佑 | ユウ ウ タス.ケ | Giúp đỡ,hỗ trợ | |
耀 | ヨウ ヒカ | かがや.く | Tỏa sáng,lấp lánh |
黛 | タイ | まゆずみ | Lông mày đen |
渥 | アク ウルオ. | あつ.い | Lòng tốt |
憧 | ショウ トウ ドウ | あこが.れる | Mong muốn,ngưỡng mộ |
宵 | ショウ | よい | Buổi tối,đêm đầu |
妄 | モウ ボウ | みだ.りに | Si mê,không cần thiết,thiếu thận trọng |
惇 | シュン ジュン トン アツ. | Chân thành,tử tế,dịu | |
脩 | シュウ ホジ | おさ.める なが.い | Thịt sấy |
甫 | ホ フ ハジ.メ | Lần đầu tiên,cho đến khi | |
酌 | シャク | く.む | Thanh chăm sóc,phục vụ vì lợi ích,lò nồi,muỗng ,máy bơm |
蚕 | サン テン | かいこ こ | Con tằm |
嬉 | キ タノ.シ | うれ.しい | Vui mừng,hài lòng,vui mừng |
蒼 | ソウ | あお.い | Màu xanh,nhợt nhạt |
暉 | キ カガ.ヤ | Nắng,ánh sáng |