Học tiếng Nhật – Chữ kanji N1 “bài 79”
Kanji Âm On Âm Kun Tiếng Việt
衿 | キン コン | えり | Cổ áo |
凪 | なぎ な.ぐ | Bình tĩnh | |
梢 | ショウ | こずえ くすのき | Ngọn cây,cành lá |
丙 | ヘイ | ひのえ | 3 lớp,3 dấu hiệu lệch |
颯 | サツ ソウ | さっ.と | Đột nhiên,thông suốt |
茄 | カ | Cà tím | |
勺 | シャク | Lò nồi,nhúng | |
恕 | ジョ ショ | ゆる.す | Tha thứ,chịu đựng |
蕗 | ロ ル | ふき | butterbur, bog rhubarb |
瑚 | コ ゴ | Tổ tiên,cung cấp ổ cắm | |
遵 | ジュン | Tuân theo,làm theo,vâng lời,học | |
瞭 | リョウ | あきらか | Rỏ ràng |
燎 | リョウ | かがりび | Đốt ,lửa trại |
虞 | グ | おそれ | Lo lắng,boăn khoăn,sợ hãi,lo lắng |
柊 | シュ シュウ | ひいらぎ | Cây ô rô |