Học tiếng Nhật – Chữ kanji N1 “bài 80”
Kanji Âm On Âm Kun Tiếng Việt
侑 | ユウ ウ タス.ケ | すす.める | Đôn đốc để ăn |
謁 | エツ | Khán giả | |
斤 | おの | Rìu,nham hiểm |
嵩 | スウ シュウ タカ. | かさ かさ.む | Trầm trọng hơn,còn tồi tệ hơn,sưng lên |
捺 | ナツ ダツ | さ.す お.す | Báo chí,in ấn,đóng dấu |
蓉 | ヨ | Sen | |
茉 | マツ バツ | Hoa nhài | |
袈 | ケ カ | Vải thô dệt bằng lông thú thô | |
燿 | ヨウ | かがや.く ひかり | Tỏa sáng |
誼 | ギ | よしみ よい | Tình bạn,sự thân mật |
冶 | ヤ イ. | Nóng chảy,luyện kim | |
栞 | カン | しおり | Sách hướng dẫn |
墾 | コン | Đột phá,mở đất nông nghiệp | |
勁 | ケイ | つよ.い | Mạnh |
菖 | ショウ | iris |