Học tiếng Nhật trực tuyến – Chữ kanji N3 “bài 3”
Học tiếng Nhật trực tuyến có nhiều lợi ích, bạn không phải tốn chi phí, thời gian đi lại mà bạn còn có thể học được mọi lúc mọi nơi, chỉ cần bạn có máy tính có kết nói internet. Ngoài ra, học tiếng Nhật trực tuyến có nhiều tài liệu và bạn có thể học giao tiếp và cách phát âm chuẩn của người Nhật. Tiếng Nhật cơ bản, tiếng nhật sơ cấp
Kanji Âm On Âm Kun Tiếng Việt
要 | ヨウ イ. | Cần | |
制 | セイ | Chế ,quy định ,sự kiềm chế | |
治 | ジ チ ナオ. | おさ.める おさ.まる なお.る | Chữa bệnh, |
務 | ム ツト.メ | Nhiệm vụ | |
成 | セイ ジョウ -ナ. | な.る な.す | Trở thành,trở nên |
期 | キ ゴ | Kỳ hạn | |
取 | シュ -ド. | と.る と.り と.り- とり | Lấy |
都 | ト ツ ミヤ | Đô thị | |
和 | ワ オ カ ナゴ.ヤ | やわ.らぐ やわ.らげる なご.む | Hài hòa |
機 | キ | はた | Cơ hội,cơ khí |
平 | ヘイ ビョウ ヒョウ | たい.ら -だいら ひら ひら | Bằng phẳng |
加 | カ | くわ.える くわ.わる | Thêm vào,bổ sung |
受 | ジュ ウ.カ | う.ける -う.け | Chấp nhận,tiếp nhận |
続 | ゾク ショク コウ キョウ ツグ.ナ | つづ.く つづ.ける | Tiếp tục |
進 | シン スス.メ | すす.む | Tiến bộ,thúc đẩy |