Học tiếng Nhật trực tuyến – Chữ kanji N3 “bài 4”
Học tiếng Nhật trực tuyến có rất nhiều tài liệu và được đăng tải trên nhiều website học tiếng Nhật. Công ty du học Nhật bản Hiền Quang cung cấp đến bạn học tiếng Nhật tại website: www.duhocnhatbanaz.edu.vn bạn có thể học tại đây bất kỳ thời gian nào mà bạn thấy thích học tiếng Nhật.
Kanji Âm On Âm Kun Tiếng Việt
数 | スウ ス サク ソク シュ ワズラワ.シ | かず かぞ.える しばしば せ.める | Số đếm,số |
記 | キ シル. | Nhật ký,ghi chép | |
初 | ショ -ゾ. | はじ.め はじ.めて はつ はつ- うい- -そ.める | Bắt đầu,lần đầu tiên |
指 | シ -サ. | ゆび さ.す | Ngón tay |
権 | ケン ゴン | おもり かり はか.る | Quyền lực |
支 | しんよう じゅうまた | Chi nhánh,hỗ trợ | |
産 | サン ム. | う.む う.まれる うぶ- | Tài sản,sản phẩm |
点 | テン | つ.ける つ.く た.てる さ.す とぼ.す とも.す ぼち | Điểm |
報 | ホウ | むく.いる | Báo cáo,tin tức |
済 | サイ セイ ワタ. | す.む -ず.み -ずみ す.まない す.ます -す.ます すく.う な.す わたし | Kết thúc |
活 | カツ | い.きる い.かす い.ける | Hoạt động,sống |
原 | ゲン ハ | Nguồn gốc,nguyên thủy,thảo nguyên | |
共 | キョウ | とも とも.に -ども | Cùng nhau,như nhau |
得 | トク ウ. | え.る | Có thể |
解 | カイ ゲ サト. | と.く と.かす と.ける ほど.く ほど.ける わか.る | Giải thích,giải quyết |