Học tiếng Nhật – Từ vựng N1 “Bài 25”

水洗    すいせん    Nước rửa
吹奏    すいそう    Chơi nhạc cụ hơi
推測    すいそく    Đoán, phỏng đoán
水田    すいでん    Ruộng nước
推理    すいり    Lý luận, suy luận
数詞    すうし    Số
崇拝    すうはい    Tôn thờ, sùng bái
据え付ける    すえつける    Cài đặt, trang bị
据える    すえる    Thiết lặp, đặt
清々しい    すがすがしい    Tươi, làm mới
過ぎ    すぎ    Qua, sau khi
救い    すくい    Giúp đỡ, viện trợ
掬う    すくう    Cái vá
少なくとも    すくなくとも    Ít nhất
直ぐ    すぐ    Ngay lập tức, nhanh chóng
健やか    すこやか    Khỏe mạnh
濯ぐ    すすぐ    Rửa sạch
進み    すすみ    Tiến bộ
勧め    すすめ    Khuyến khích
裾    すそ    Viền
廃れる    すたれる     Phế bỏ, vô dụng, không lưu hành nữa, lỗi thời
酸っぱい    すっぱい    Chua
素敵    すてき    Đáng yêu
即ち    すなわち    Cụ thể, nghĩa là
すばしこい    Nhanh nhẹn, thông minh
素早い    すばやい    Nhanh chóng, kịp thời
済ます    すます    Kết thúc, kết luận
澄ます    すます    Thanh lọc, làm sạch
済まない    すまない    Xin lỗi
済みません    すみません    Xin lỗi, thứ lỗi