Học tiếng Nhật – Từ vựng N1 “Bài 28”

磁器    じき    Đồ gốm, đồ sứ
事業    じぎょう    Sự nghiệp, công việc, việc làm
地形    じぎょう    Địa hình, bản đồ địa hình, địa lý
軸        じく    Trục
自己    じこ    Tự thân, chính mình
事項    じこう    Sự việc, điều khoản, mục
時刻表 じこくひょう    Thời khóa biểu, thời gian biểu
地獄    じごく    Địa ngục
時差    じさ    Thời gian khác nhau
自在    じざい    Tự do
自主    じしゅ    Độc lập, tự chủ
自首    じしゅ    Đầu hàng
辞職    じしょく    Từ chức, bỏ việc
自信    じしん    Tự tin
事前    じぜん    Trước, sớm hơn
自尊心 じそんしん    Lòng tự trọng
持続    じぞく    Tiếp tục, kéo dài
字体    じたい    Loại, phông chữ, kí tự
辞退    じたい    Từ chối
じっくり    Cố ý, cẩn thận
実質    じっしつ    Thực chất
実践    じっせん    Thực tiễn, thực hành
実態    じったい    Tình hình thực tế
実費    じっぴ    Giá thành
十分    じっぷん    Đủ, hoàn thiện, 10 phút
実        じつ    Thực tế, chân thành, thành thực
実業家  じつぎょうか    Nhà doanh nghiệp
実情    じつじょう    Tình hình thực tế
自転    じてん    Tự quay, luân chuyển
自動詞 じどうし    Tính tự động
地主    じぬし    Chủ nhà