Học tiếng Nhật – Từ vựng N1 “Bài 29”

審査    しんさ    Đánh giá, kiểm tra, điều tra
紳士    しんし    Quý ông, thân sĩ
進出    しんしゅつ    Tiến vào, gia nhập, ra mắt
信者    しんじゃ    Tín đồ
真珠    しんじゅ    Trân châu
心中    しんじゅう    Trong tim, tình yêu đã chết, đã chết trong lòng
心情    しんじょう    Tâm tình, tình cảm
新人    しんじん    Người mới, khuôn mặt mới
神聖    しんせい    Sự thánh thiện, thiêng liêng, nhân phẩm
親善    しんぜん    Thân thiện
真相    しんそう    Sự thật
新築    しんちく    Xây dựng mới
進呈    しんてい    Trình bày
進展    しんてん    tiến triển
神殿    しんでん    Đền thờ, nơi linh thiêng
進度    しんど    Tiến độ
振動    しんどう    Dao động, độ rung
新入生    しんにゅうせい    Sinh viên năm nhất
信任    しんにん    Niềm tin, sự tự tin
審判    しんばん    Sự xét xử, phân xử, thẩm phán
神秘    しんぴ    Bí ẩn
辛抱    しんぼう    Kiên nhẫn, sức chịu đựng
真理    しんり    Sự thật
侵略    しんりゃく    Xâm lược, đột kích
診療    しんりょう    Chuẩn đoán, trị liệu, khám và chữa bệnh
進路    しんろ    Con đường thăng lên
自覚    じかく    Ý thức
地方    じかた    Khu vực, địa phương
自我    じが    Tự mình
磁気    じき    Từ tính, sức hút của nam châm