Học tiếng Nhật – Từ vựng N1 “Bài 44”

Kanji         Hiragana          Tiếng Việt
掻き回すかきまわす    Quấy ,khuấy động ,đảo lộn lên
欠く    かく    Thiếu
角        かく    Góc,sừng
核        かく    Hạt nhân
格        かく    Trạng thái,hạng
佳句    かく    Đẹp thông qua văn học
画        かく    Nét,ngòi bút
格差    かくさ    Sự khác nhau,sự khác biệt,chênh lệch về khoảng cách
拡散    かくさん    Sự khuếch tán ,lan rộng
各種    かくしゅ    Từng loại,các loại
隔週    かくしゅう    Mỗi tuần
確信    かくしん    Tin tưởng ,bảo đảm
革新    かくしん    Đổi mới,cách tân,cuộc cách mạng
確定    かくてい    Xác định,quyết định
獲得    かくとく    Thu được,nhận được ,giành được
確保    かくほ    Bảo hộ,bảo đảm,cam đoan
革命    かくめい    Cuộc cách mạng
確立    かくりつ    Xác lập,thành lập
賭け    かけ    Trò cá cược ,trò cờ bạc
掛け    かけ    Lòng tin,sự tín nhiệm
駆け足かけあし    Chạy nhanh
家計    かけい    Tài chính gia đình
駆けっこかけっこ    Chủng tộc
駆けるかける    Chạy nhanh,tiến triển nhanh
賭けるかける    Cá độ,đặt cược ,mạo hiểm
ヶ月    かげつ    Tháng
加工    かこう    Gia công
化合    かごう    Liên kết hóa học
嵩張るかさばる    Kềnh càng ,xù xù
嵩む    かさむ    Chồng chất lên,tăng
風車    かざぐるま    Chong chóng
畏まりました  かしこまりました    Hiểu rồi ạ,vâng ạ
華奢    かしゃ    Xa hoa,phù hoa
箇所    かしょ    Chỗ ,nơi,địa điểm
火傷    かしょう    Phỏng ,bị phỏng
箇条書きかじょうがき    Chia thành từng nhóm hình thức
噛る    かじる    Nhai,cắn,ngoạn,gặm nhấm
微か    かすか    Thấp thoáng,nhỏ bé
霞む    かすむ    Mờ sương,che mờ ,nhòa
化するかする    Thay đổi ,biến đổi ,gây ảnh hưởng