Học tiếng Nhật – Từ vựng N1 “Bài 45”

Kanji     Hiragana        Tiếng Việt
擦る    かする    Chà xát ,lau chùi
火星    かせい    Sao hỏa ,hỏa thinh
化石    かせき    Hóa thạch
河川    かせん    Sông ngòi
化繊    かせん    Sợi tỗng hợp ,sự kết hợp
過疎    かそ    Sự giảm dân số
過多    かた    Dư thừa,dồi dào
難い    かたい    Nan giải ,khó khăn,gian truân
片思いかたおもい    Sự yêu đơn phương,tình đơn phương
敵        かたき    Kẻ thù ,kẻ đối đầu
気質    かたぎ    Tinh thần,nhân vật ,đặc điểm
片言    かたこと    Nói ngập ngừng
片付けかたづけ    Sắp đặt ,dọn dẹp
傾く    かたぶく    Nghiêng,hướng tới
傾けるかたむける    Nghiêng ,liệt kê,uốn cong
固めるかためる    Cứng ,đóng băng
偏る    かたよる    Một mặt ,nghiêng,một phần
傍ら    かたわら    Bên cạnh,trong khi ,gần
課題    かだい    Chủ đề ,nhiệm vụ
花壇    かだん    Giường bông
家畜    かちく    Vật nuôi,chăn nuôi gia súc
画期    かっき    Kỷ nguyên mới
活発    かっぱつ    Hoạt bát
且つ    かつ    Nêu ra,và
割        かつ    Phân chia,cắt ,giảm một nửa
嘗て    かつて    Tách,pha loãng
日付    かづけ    Ngày,hẹn hò
門        かど    Cổng
叶う    かなう    Trở thành sự thật
叶えるかなえる    Trở thành sự thật
金槌    かなづち    Cấp
鉄棒    かなぼう    Thanh sắt,xà beng,thanh ngang thể dục dụng cụ
可成    かなり    Đáng kể,công bằng,khá
加入    かにゅう    Tham gia,gia nhập
金庫    かねぐら    Kho bạc
予言    かねごと    Dự đoán ,lời hứa,báo trước
兼ねてかねて    đồng thời
下番    かばん    Đi ra nhiệm vụ
下品    かひん    Kém hơn bài viết
華美    かび    Lộng lẫy