Học tiếng Nhật – Từ vựng N1 “Bài 52”
Kanji Hiragana Tiếng Nhật
気流 きりゅう Luồng không khí,không khí,luồng hơi
奇麗 きれい Đẹp
切れ目 きれめ Tạm dừng,kết thúc,khoảng cách,ran nứt,bị gián đoạn
際 きわ Rìa,gờ,ven,bờ
木綿 きわた Bông,cốt tông,cô tông
極めて きわめて Cực kỳ,rất ,vô cùng,đặc biệt,hết sức
僅 きん Số lượng nhỏ
近眼 きんがん Sự cận thị,tật cận thị,cận thị
緊急 きんきゅう Cấp bách,khẩn cấp
近々 きんきん Gần gũi,trước khi dài
近郊 きんこう Ngoại ô,ngoại thành
均衡 きんこう Cán cân,cân bằng
近視 きんし Cận thị
禁じる きんじる Ngăn cấm
禁ずる きんずる Ngăn cấm,nghiêm cấm
勤勉 きんべん Cần mẫn,cần cù,chuyên cần
勤務 きんむ Công việc,cần vụ
禁物 きんもつ Điều kiêng kỵ,điều không nên
勤労 きんろう Lao động,làm việc
議案 ぎあん Pháp lý hóa đơn
戯曲 ぎきょく Tuồng,kịch
議決 ぎけつ Nghị quyết,biểu quyết
議事堂 ぎじどう Chế độ ăn uống
犠牲 ぎせい Hy sinh
偽造 ぎぞう Làm hàng giả
議題 ぎだい Đề án hội nghị,vấn đề thảo luận
技能 ぎのう Kỹ thuật,kỹ năng
逆転 ぎゃくてん Xoay ngược,vận hành ngược
行 ぎょう Hàng,dòng
業者 ぎょうしゃ Người buôn bán,người kinhndoanh,cơ sở kinh doanh
行政 ぎょうせい Hành chính
業績 ぎょうせき Thành tích
業務 ぎょうむ Nghiệp vụ
玉 ぎょく Con tướng,ngọc,đồng tiền
漁船 ぎょせん thuyền đánh cá
漁村 ぎょそん Làng chài
義理 ぎり Tình nghĩa,nghĩa lý ,đạo lý
疑惑 ぎわく Thắc mắc,nghi ngờ
吟味 ぎんみ Sự nếm,nếm thử,xem xét kỹ càng
区 く Quận ,khu
気流 きりゅう Luồng không khí,không khí,luồng hơi
奇麗 きれい Đẹp
切れ目 きれめ Tạm dừng,kết thúc,khoảng cách,ran nứt,bị gián đoạn
際 きわ Rìa,gờ,ven,bờ
木綿 きわた Bông,cốt tông,cô tông
極めて きわめて Cực kỳ,rất ,vô cùng,đặc biệt,hết sức
僅 きん Số lượng nhỏ
近眼 きんがん Sự cận thị,tật cận thị,cận thị
緊急 きんきゅう Cấp bách,khẩn cấp
近々 きんきん Gần gũi,trước khi dài
近郊 きんこう Ngoại ô,ngoại thành
均衡 きんこう Cán cân,cân bằng
近視 きんし Cận thị
禁じる きんじる Ngăn cấm
禁ずる きんずる Ngăn cấm,nghiêm cấm
勤勉 きんべん Cần mẫn,cần cù,chuyên cần
勤務 きんむ Công việc,cần vụ
禁物 きんもつ Điều kiêng kỵ,điều không nên
勤労 きんろう Lao động,làm việc
議案 ぎあん Pháp lý hóa đơn
戯曲 ぎきょく Tuồng,kịch
議決 ぎけつ Nghị quyết,biểu quyết
議事堂 ぎじどう Chế độ ăn uống
犠牲 ぎせい Hy sinh
偽造 ぎぞう Làm hàng giả
議題 ぎだい Đề án hội nghị,vấn đề thảo luận
技能 ぎのう Kỹ thuật,kỹ năng
逆転 ぎゃくてん Xoay ngược,vận hành ngược
行 ぎょう Hàng,dòng
業者 ぎょうしゃ Người buôn bán,người kinhndoanh,cơ sở kinh doanh
行政 ぎょうせい Hành chính
業績 ぎょうせき Thành tích
業務 ぎょうむ Nghiệp vụ
玉 ぎょく Con tướng,ngọc,đồng tiền
漁船 ぎょせん thuyền đánh cá
漁村 ぎょそん Làng chài
義理 ぎり Tình nghĩa,nghĩa lý ,đạo lý
疑惑 ぎわく Thắc mắc,nghi ngờ
吟味 ぎんみ Sự nếm,nếm thử,xem xét kỹ càng
区 く Quận ,khu