Học tiếng Nhật – Từ vựng N1 “Bài 53”

Kanji          Hiragana        Tiếng Việt
食い違うくいちがう    Không thống nhất ,mâu thuẫn,xung đột
空腹        くうふく    Đói ,đói bụng
区画        くかく    Khối ,khu vực
区間        くかん    Đoạn ,phân đoạn
茎            くき    Dáng đi kiêu ngạo
区切り    くぎり    Một kết thúc,một điểm dừng
潜る        くぐる    Trốn,tránh
種々        くさぐさ    Đa dạng,nhiều loại
嚏            くしゃみ    Hắt xì hơi
旧事        くじ    Qua các sự kiện
籤引        くじびき    Chơi xổ số
擽ぐったいくすぐったい    Khó nghi
草臥れるくたびれる    Mệt mỏi,kiệt sức
下らないくだらない    Vô nghĩa,tầm phào,vô vị
件            くだん    Vụ ,trường hợp,vấn đề
口ずさむくちずさむ    Hát ngâm nga,hát nhẩm một mình
嘴            くちばし    Mỏ,cái mỏ chim
朽ちる    くちる    Mục nát,thối rửa
くっきり    Rõ ràng ,rành mạch
屈折        くっせつ    Sự khúc xạ ,gấp khúc
くっ付くくっつく    Dính chặt,theo sát nút,quấn quýt
くっ付ける くっつける    Làm mối ,vun vào
覆す        くつがえす    Lật ngược,lật lại,lật đổ,phủ định
諄い        くどい    Dài dòng ,nhũng nhiễu
国境        くにざかい    Biên giới,biên cương
首飾り    くびかざり    Vòng cổ ,dây chuyền
首輪        くびわ    Vòng cổ
組み合わせ   くみあわせ    Lắp ráp,ghép lại ,kết hợp
組み合わせるくみあわせる    Ghép lại,kết hợp ,phối hợp
組み込む    くみこむ    Ghép vào ,ghép ,lắp ghép,cho vào
蔵             くら    Nhà kho,sự tàng trữ ,cất trữ
苦しめる くるしめる    Làm đau,gây ưu phiền,trừng trị
包む         くるむ    Bọc,gói,bao bọc
呉れ呉れもくれぐれも    Rất mong,kính mong,lúc nào cũng
呉れる     くれる    Cho,tặng
玄人         くろうと    Chuyên gia,người có chuyên môn
黒字         くろじ    Lãi ,thặng dư,cán cân dư thừa
君主         くんしゅ    Quân chủ,quyền
愚痴         ぐち    Than thở,than vãn,cằn nhằn
ぐっと    Vững chắc,kiên cố,nhiều,lắm