Học tiếng Nhật – Từ vựng N2 “Bài 20”
Kanji Hiragana Tiếng Việt
出勤 しゅっきん Đi làm
述語 じゅつご Vị ngữ
出張 しゅっちょう Chuyến đi công tác
寿命 じゅみょう Tuổi thọ,đời
主役 しゅやく Nhân vật chính,vai chính
受話器 じゅわき Ống nghe
循環 じゅんかん Tuần hoàn
巡査 じゅんさ Tuần cảnh,tuần binh
順々 じゅんじゅん Theo trình tự,lần lượt
順序 じゅんじょ Tuần tự,trật tự,thứ bậc
純情 じゅんじょう Thuần tính,tình cảm trong sáng
純粋 じゅんすい Trong trẻo,tinh khiết trong sạch
消化 しょうか Sự tiêu hóa,lý giãi
小学生 しょうがくせい Học sinh tiểu học
しょうがない Không còn cách nào
将棋 しょうぎ Cờ tướng,cờ bạc
蒸気 じょうき Hơi nước
定規 じょうぎ Thước kẻ
上級 じょうきゅう Thượng cấp,cấp trên
商業 しょうぎょう Thương nghiệp
消極的 しょうきょくてき Tính tiêu cực
賞金 しょうきん Tiền thưởng
上下 じょうげ Lên xuống,trên và dưới
障子 しょうじ Vách ngăn,cửa sổ kéo
商社 しょうしゃ Hãng buôn,công ty thương mại
乗車 じょうしゃ Lên xe
上旬 じょうじゅん Mười ngày đầu của tháng
生ずる しょうずる Gây ra,sinh ra
小数 しょうすう Số thập phân
商店 しょうてん Thương điếm ,hiệu buôn,cửa hiệu
焦点 しょうてん Tiêu điểm
消毒 しょうどく Tiêu độc,khử trùng
勝敗 しょうはい Thắng bại
蒸発 じょうはつ Biến mất ,bốc hơi,lặn mất tăm hơi
賞品 しょうひん Phần thưởng
勝負 しょうぶ Cuộc thi đấu,thắng thua
小便 しょうべん Đi tiểu,tiểu tiện
消防署 しょうぼうしょ Cục phòng cháy chữa cháy
正味 しょうみ Ròng ,trọng lượng tịnh
正面 しょうめん Chính diện,mặt chính,mặt tiền
出勤 しゅっきん Đi làm
述語 じゅつご Vị ngữ
出張 しゅっちょう Chuyến đi công tác
寿命 じゅみょう Tuổi thọ,đời
主役 しゅやく Nhân vật chính,vai chính
受話器 じゅわき Ống nghe
循環 じゅんかん Tuần hoàn
巡査 じゅんさ Tuần cảnh,tuần binh
順々 じゅんじゅん Theo trình tự,lần lượt
順序 じゅんじょ Tuần tự,trật tự,thứ bậc
純情 じゅんじょう Thuần tính,tình cảm trong sáng
純粋 じゅんすい Trong trẻo,tinh khiết trong sạch
消化 しょうか Sự tiêu hóa,lý giãi
小学生 しょうがくせい Học sinh tiểu học
しょうがない Không còn cách nào
将棋 しょうぎ Cờ tướng,cờ bạc
蒸気 じょうき Hơi nước
定規 じょうぎ Thước kẻ
上級 じょうきゅう Thượng cấp,cấp trên
商業 しょうぎょう Thương nghiệp
消極的 しょうきょくてき Tính tiêu cực
賞金 しょうきん Tiền thưởng
上下 じょうげ Lên xuống,trên và dưới
障子 しょうじ Vách ngăn,cửa sổ kéo
商社 しょうしゃ Hãng buôn,công ty thương mại
乗車 じょうしゃ Lên xe
上旬 じょうじゅん Mười ngày đầu của tháng
生ずる しょうずる Gây ra,sinh ra
小数 しょうすう Số thập phân
商店 しょうてん Thương điếm ,hiệu buôn,cửa hiệu
焦点 しょうてん Tiêu điểm
消毒 しょうどく Tiêu độc,khử trùng
勝敗 しょうはい Thắng bại
蒸発 じょうはつ Biến mất ,bốc hơi,lặn mất tăm hơi
賞品 しょうひん Phần thưởng
勝負 しょうぶ Cuộc thi đấu,thắng thua
小便 しょうべん Đi tiểu,tiểu tiện
消防署 しょうぼうしょ Cục phòng cháy chữa cháy
正味 しょうみ Ròng ,trọng lượng tịnh
正面 しょうめん Chính diện,mặt chính,mặt tiền