Học tiếng Nhật – Từ vựng N2 “Bài 21”

Kanji       Hiragana       Tiếng Việt
消耗      しょうもう    Hao hụt,rơi vãi
醤油      しょうゆ       Xì dầu
省略      しょうりゃく Giản lược,lược bỏ,lược bớt
初級      しょきゅう    Sơ cấp,mức độ cơ bản,sơ khai
助教授   じょきょうじゅ Trợ giảng,giáo viên trợ giảng
食塩      しょくえん    Muối ăn
職人      しょくにん    Thợ,người lao động
初旬      しょじゅん    10 ngày đầu của tháng
書籍      しょせき    Thư mục,cuốn sách,sách vở
食器      しょっき    Đĩa bát,chén bát,bát đĩa
ショップ    Cửa hiệu ,cửa hàng
書店      しょてん    Cửa hàng sách
書道    しょどう    Thư đạo,thuật viết chữ đẹp
白髪     しらが      Tóc bạc,tóc sâu
知合い  しりあい    Người quen
シリーズ    Xe ri,cấp số
私立     しりつ      Tư  nhân lập ra,tư lập
資料     しりょう    Tư liệu ,tài năng,dữ liệu
汁         しる           Nước ép hoa quả,súp
素人      しろうと    Người nghiệp dư,người mới vào nghề,người chưa có kinh nghiệm
芯           しん    Tủy,trái tim,tâm tâm,đáy lòng,phần cốt lỏi
新幹線   しんかんせん    Tàu siêu tốc
真空       しんくう    Chân không
信ずる    しんずる    Tin tưởng,tin vào
心身        しんしん    Tâm hồn và thể chất
申請        しんせい    Thỉnh cầu,yêu cầu
人造       じんぞう     Nhân tạo
寝台        しんだい    Giường,cái giường
診断        しんだん     Chẩn đoán
侵入         しんにゅう   Xâm nhập,xâm lược
人文科学 じんぶんかがく  Khoa học nhân văn
深夜         しんや    Khuya khoắt,đêm sâu,đêm khuya
森林         しんりん    Rừng rú
親類         しんるい    Thân thuộc ,họ hàng
神話         しんわ    Thần thoại
酢            す    Giấm
水産        すいさん    Thủy sản
炊事        すいじ  Việc bếp núc,nghệ thuật nấu nướng