Học tiếng Nhật – Từ vựng N2 “Bài 26”
Kanji Hiragana Tiếng Việt
体積 たいせき Thể tích
大層 たいそう Rất,rất tốt,cường điệu,rất nhiều
体操 たいそう Thể thao
大分 だいぶん Nhiều,khá ,đáng kể
題名 だいめい Tên,nhan đề
代名詞 だいめいし Đại từ
ダイヤグラム Giản đồ
ダイヤモンド Kim cương
ダイヤル Quay số
Ͼ立 たいりつ Đối lập
田植え たうえ Trồng cấy lúa
絶えず たえず Liên miên,liên tục,luôn luôn
楕円 だえん Hình e lip,hình bầu dục
高める たかめる Tăng cường,nâng cao
耕す たがやす Cày,bừa,cày cấy
滝 たき Thác nước
炊く たく Nấu,đun sôi,thổi
焚く たく Thiêu đốt,đốt lửa
蓄える たくわえる Tích trữ
竹 たけ Cây tre,tre
助かる たすかる Được giúp,được cứu sống
只 ただ Thông thường,bình thường,đơn thuần
但し ただし Tuy nhiên,nhưng
畳む たたむ Xếp,gấp,gập
立ち止まる たちどまる Đứng lại,dừng lại
たちまち Ngay lập tức,đột nhiên
建つ たつ Được xây dựng,mọc lên
脱線 だっせん Chênh lệch,chệch đường
妥当 だとう Hợp lý,đúng đắn,thích đáng
例える たとえる So sánh,ví
頼もしい たのもしい Đáng tin,đáng trông cậy,đáng hy vọng
足袋 たび Loại tất có ngón của nhật
ダブル Đôi,nhân đôi,kép
だます Lừa,lường gạt ,man trá
溜まる たまる Đọng lại,ứ lại,dồn lại