Học tiếng Nhật – Từ vựng N2 “Bài 27”

Kanji       Hiragana       Tiếng Việt
ダム            Dặn,đập nước,đập ngăn sông
溜息     ためいき     Tiếng thở dài
ためらう      Ngần ngại,do dự,lưỡng lự
溜める  ためる         Chất đống lại,đọng lại,ứ lại,dồn lại
だらしない   Bừa bộn,luộm thuộm,lôi thôi
足る      たる             Đủ
段階     だんかい      Giai đoạn
短期      たんき         Ngắn hạn,thời gian ngắn
炭鉱      たんこう     Mỏ than
短所     たんしょ     Sở đoản
たんす        Tủ
淡水      たんすい     Nước ngọt,cúp nước
断水      だんすい     Cúp nước
単数     たんすう     Số đơn,số ít
団地      だんち        Khu chung cư
断定      だんてい     Kết luận
短編      たんぺん      Truyện ngắn
誓う       ちかう          Thề,thề nguyền
地下水  ちかぢか       Ngay tức thì
近付ける ちかづける  Tới sát,tới gần,tiếp cận,giao du
近寄る  ちかよる        Tới gần,tiếp cận,giao du
力強い  ちからづよい  Khỏe mạnh,tràn đầy sức lực,mạnh mẽ
ちぎる           Thề hứa,hứa hẹn,đính hôn
地質       ちしつ           Địa chất
知人     ちじん           Quen mặt,người quen biết
地帯       ちたい           Vùng,dải đất,vành đai
縮む     ちぢむ           Rút ngắn,co lại,thu nhỏ lại
縮める  ちぢめる       Thu gọn,nén lại
縮れる   ちぢれる        Nhàu nát,nhăn nhúm
チップ           Chíp,tiền boa,mảnh vụn,lát
地点      ちてん            Địa điểm,điểm
地名      ちめい            Địa danh
茶色い  ちゃいろい      Màu nâu
着々       ちゃくちゃく   Suôn sẻ,một cách vững chắc
茶碗       ちゃわん          Tách trà,chén trà,chén chè
中間      ちゅうかん      Trung gian,giữa
中旬       ちゅうじゅん   Trung tuần,10 ngày giữa một tháng
抽象       ちゅうしょう   Trừu tượng
中世       ちゅうせい      Thời trung cổ