Học tiếng Nhật – Từ vựng N2 “Bài 45”
Kanji Hiragana Tiếng Việt
輸送 ゆそう Chuyên chở,vận chuyển
油断 ゆだん Cẩu thả,lơ đễnh
ゆでる Luộc
湯飲み ゆのみ Chén trà
緩い ゆるい Lỏng lẻo,chậm rãi,nhẹ nhõm
溶岩 ようがん Dung nham
容器 ようき Đồ đựng,đồ chứa
用語 ようご Giới hạn,kỳ hạn
要旨 ようし Tóm tắt,cái cốt yếu
幼児 ようじ Trẻ con,hài đồng
容積 ようせき Thể tích,dung tích
幼稚 ようち Ấu trĩ,non nớt
幼稚園 ようちえん Nhà trẻ,mẫu giáo
用途 ようと Sự ứng dụng
洋品店 ようひんてん Cửa hàng các phụ kiện phong cách phương tây
養分 ようぶん Chất bổ
羊毛 ようもう Lông cừu
漸く ようやく Một cách từ từ,một cách thong thả,dần dần
要領 ようりょう Nghệ thuật,thủ thuật
欲張り よくばり Tham lam,hám lợi
余計 よけい Dư thừa,thừa thãi
よこす Chuyển đến,gửi đến,cử đi
汚す よごす Làm bẩn,làm hỏng
寄せる よせる Sống nhờ vào,dựa vào
余所 よそ Nơi khác
四つ角 よつかど Bốn góc,ngã tư
酔っ払い よっぱらい Người say rượu,người nghiện rượu
予備 よび Dự bị,trừ bị
呼び掛けるよびかける Gọi,kêu gọi,vẫy gọi,hiệu triệu
呼び出すよびだす Gọi,gọi đến
因る よる Nguyên do,vì
慶び よろこび Khoái cảm,hân hạnh,hớn hở
慶ぶ よろこぶ Hí hửng,phấn khởi,vui mừng
来日 らいにち Ngày hôm sau,đến nhật bản
落第 らくだい Sự trượt ,thi trượt
ラッシュアワー Giờ cao điểm
欄 らん Cột ,trường
ランチ Thuyền nhỏ,xuồng
ランニング Chạy đua ,lưu hành
輸送 ゆそう Chuyên chở,vận chuyển
油断 ゆだん Cẩu thả,lơ đễnh
ゆでる Luộc
湯飲み ゆのみ Chén trà
緩い ゆるい Lỏng lẻo,chậm rãi,nhẹ nhõm
溶岩 ようがん Dung nham
容器 ようき Đồ đựng,đồ chứa
用語 ようご Giới hạn,kỳ hạn
要旨 ようし Tóm tắt,cái cốt yếu
幼児 ようじ Trẻ con,hài đồng
容積 ようせき Thể tích,dung tích
幼稚 ようち Ấu trĩ,non nớt
幼稚園 ようちえん Nhà trẻ,mẫu giáo
用途 ようと Sự ứng dụng
洋品店 ようひんてん Cửa hàng các phụ kiện phong cách phương tây
養分 ようぶん Chất bổ
羊毛 ようもう Lông cừu
漸く ようやく Một cách từ từ,một cách thong thả,dần dần
要領 ようりょう Nghệ thuật,thủ thuật
欲張り よくばり Tham lam,hám lợi
余計 よけい Dư thừa,thừa thãi
よこす Chuyển đến,gửi đến,cử đi
汚す よごす Làm bẩn,làm hỏng
寄せる よせる Sống nhờ vào,dựa vào
余所 よそ Nơi khác
四つ角 よつかど Bốn góc,ngã tư
酔っ払い よっぱらい Người say rượu,người nghiện rượu
予備 よび Dự bị,trừ bị
呼び掛けるよびかける Gọi,kêu gọi,vẫy gọi,hiệu triệu
呼び出すよびだす Gọi,gọi đến
因る よる Nguyên do,vì
慶び よろこび Khoái cảm,hân hạnh,hớn hở
慶ぶ よろこぶ Hí hửng,phấn khởi,vui mừng
来日 らいにち Ngày hôm sau,đến nhật bản
落第 らくだい Sự trượt ,thi trượt
ラッシュアワー Giờ cao điểm
欄 らん Cột ,trường
ランチ Thuyền nhỏ,xuồng
ランニング Chạy đua ,lưu hành