Học tiếng Nhật – Từ vựng N3 “Bài 10”
Kanji Hiragana Tiếng Việt
観光 かんこう Tham quan
観察 かんさつ Khảo sát
感じ かんじ Cảm giác
感謝 かんしゃ Cám ơn ,cảm tạ
患者 かんじゃ Người bệnh
勘定 かんじょう Tính tiền
感情 かんじょう Cảm tình
感じる かんじる Cảm nhận
感心 かんしん Cảm phục ,khâm phục
関心 かんしん Quan tâm
関する かんする Liên quan
完成 かんせい Hoàn thành
完全 かんぜん Hoàn toàn
感動 かんどう Cảm động
監督 かんとく Giám sát ,kiểm sát
管理 かんり Quản lý
完了 かんりょう Hoàn thành
関連 かんれん Mối quan hệ ,sự liên quan
議員 ぎいん Thành viên quốc hội
記憶 きおく Ký ức
気温 きおん Nhiệt độ
機械 きかい Máy móc
議会 ぎかい Hội nghị ,đại hội
期間 きかん Thợi hạn,kỳ hạn
機関 きかん Cơ quan
企業 きぎょう Xí nghiệp
効く きく Hiệu lực
機嫌 きげん Tâm trang ,bình tĩnh
気候 きこう Khí hậu
岸 きし Bờ biển
生地 きじ Nơi sinh
記事 きじ Ký sự
技師 ぎし Kỹ sư ,kỹ thuật viên
記者 きしゃ Ký giả
傷 きず Vết thương
期待 きたい Hi vọng ,kỳ vọng
帰宅 きたく Trở về
貴重 きちょう Quý trọng
議長 ぎちょう Chủ tịch
きちんと Đàng hoàng
観光 かんこう Tham quan
観察 かんさつ Khảo sát
感じ かんじ Cảm giác
感謝 かんしゃ Cám ơn ,cảm tạ
患者 かんじゃ Người bệnh
勘定 かんじょう Tính tiền
感情 かんじょう Cảm tình
感じる かんじる Cảm nhận
感心 かんしん Cảm phục ,khâm phục
関心 かんしん Quan tâm
関する かんする Liên quan
完成 かんせい Hoàn thành
完全 かんぜん Hoàn toàn
感動 かんどう Cảm động
監督 かんとく Giám sát ,kiểm sát
管理 かんり Quản lý
完了 かんりょう Hoàn thành
関連 かんれん Mối quan hệ ,sự liên quan
議員 ぎいん Thành viên quốc hội
記憶 きおく Ký ức
気温 きおん Nhiệt độ
機械 きかい Máy móc
議会 ぎかい Hội nghị ,đại hội
期間 きかん Thợi hạn,kỳ hạn
機関 きかん Cơ quan
企業 きぎょう Xí nghiệp
効く きく Hiệu lực
機嫌 きげん Tâm trang ,bình tĩnh
気候 きこう Khí hậu
岸 きし Bờ biển
生地 きじ Nơi sinh
記事 きじ Ký sự
技師 ぎし Kỹ sư ,kỹ thuật viên
記者 きしゃ Ký giả
傷 きず Vết thương
期待 きたい Hi vọng ,kỳ vọng
帰宅 きたく Trở về
貴重 きちょう Quý trọng
議長 ぎちょう Chủ tịch
きちんと Đàng hoàng