Học tiếng Nhật – Từ vựng N3 “Bài 38”

Kanji       Hiragana        Tiếng Việt
額          ひたい         Trán, lông mày
びっくり      Ngạc nhiên, sợ hãi
日付      ひづけ         Ngày
必死      ひっし         Không thể tránh khỏi cái chết, sự tuyệt vọng, điên cuồng, không thể tránh khỏi kết quả
ぴったり       Chính xác, gọn gàng, sắc nét
引っ張るひっぱる      Để kéo, để vẽ, để kéo dài
否定     ひてい          Phủ định, phủ nhận, bác bỏ
ビデオ          Video
一言     ひとこと       Từ đơn
人込み ひとごみ       Đám đông người
等しい ひとしい       Như nhau
独り     ひとり          Một mình, chưa lập gia đình
一人一人ひとりひとり Một người một, mỗi, một tại một thời điểm
批判     ひはん          Chỉ trích, phán xét, bình luận
批評     ひひょう       Phê bình, đánh giá, bình luận
秘密     ひみつ           Bí mật
微妙     びみょう       Tinh tế
紐         ひも              Chuỗi, dây
費用     ひよう           Chi phí
表         ひょう           Bảng biểu đồ, danh sách
秒         びょう           Phút
評価     ひょうか       Đánh giá
表現     ひょうげん    Biểu hiện,trình bày
表情     ひょうじょう Nét mặt
平等     びょうどう    Bình đẳng,công bằng,ngang nhau
評判     ひょうばん    Danh tiếng,phi thường,bình phán
表面     ひょうめん    Bề mặt ngoài,xuất hiện
広がる ひろがる       Mở rộng ,lay lan ,kéo dài
品         ひん              Hàng hóa
瓶         びん              Bình hoa,lọ hoa
便         びん              Cơ hội,bưu điện
ピン              Pin
不         ふ                  Không
不         ぶ                  Không
無         ぶ                  Không có gì,vô ích ,không
分         ぶ                  Phân chia
不安     ふあん            Bất an,lo lắng ,băn khoăn
風景     ふうけい         Cảnh quan,phong cảnh ,cảnh sắc
夫婦     ふうふ            Vợ chồng
笛         ふえ               Sáo ,ống sáo,cái còi