Từ vựng về giặt ủi


選択(せんたく)をしましょう

1-言葉

  1. 洗濯物(せんたくもの):Quần áo (đồ) để giặt
  2. 乾燥機(かんそうき): Máy sấy
  3. 汚(よご)れ: Bẩn
  4. 洗剤(せんざい): Bột giặt, chất giặt tẩy
  5. ~(が)たまる:Đọng lại, ứ tại, tồn lại
  6. ~(が)ぬれている:Ướt
  7. ~(が)乾(かわ)く: Khô
  8. ~(が)湿(しめ)っている:Ẩm, ẩm ướt
  9. 仕上(しあ)がる: Xong, hoàn thiện, hoàn thành
  10. ~(を)ためる: Đọng lại, ứ lại
  11. ~(を)ぬらす: Làm ướt, làm ẩm
  12. ~(を)干(ほ)す: Phơi
  13. ~(を)たたむ: Gấp, gập
  14. コインランドリー: Tiệm giặtđồ công cộng, cho tiền xu vào và tự mình giặt.

2-文型

  1. 服(ふく)を汚(よご)す。 Làm bẩn quần áo.
  2. そでが真(ま)っ黒(くろ)に汚(よご)れる。Ống tay áo bẩn đen xì.
  3. (選択用)洗剤(せんたくようせんざい)を入(い)れる。Cho bột bặt vào.
  4. スーツをクリーニングに出(だ)す。Mangáo vest ra tiệm giặt khô.
  5. コインランドリーで洗濯(せんたく)する。 Giặt giũ ở tiệm giặt。
  6. タオルを干(ほ)す。Phơi khăn mặt.
  7. 服(ふく)をつるす。 Treoquần áo.
  8. ブラウスにアイロンをかける。Là áo (Sơ mi, áo cánh)
  9. しわを伸(の)ばす。 Làm phẳng nếp nhăn.
  10. しわが伸(の)びる。Nếp nhăn phẳng
  11. ウールのセーターが縮(ちぢ)む。Áo len bị co lại
  12. ジーンズのいろが落(お)ちる。Quần jean bị mất màu