Học tiếng Nhật trực tuyến – Chữ kanji N3 “bài 12”
Tham gia học tiếng Nhật trực tuyến là hình thức rất phổ biến ngày nay, có rất nhiềutrung tâm đào tạo tiếng Nhật tại các tỉnh thành phố, nhưng học tiếng Nhật trực tuyến làm phương pháp tốt nhất cho nhiều người. Học tiếng Nhật có nhiều cấp độ tiếng Nhật sơ cấp, tiếng Nhật trung cấp, tiếng Nhật cao cấp
Kanji Âm On Âm Kun Tiếng Việt
好 | コウ イ. | この.む す.く よ.い | Thích,dễ chịu,giống như một cái gì đó |
退 | タイ | しりぞ.く しりぞ.ける ひ.く の.く の.ける ど.く | Rút lui,nghỉ hưu,từ chức,đẩy lùi,đánh đuổi,từ chối |
頭 | トウ ズ ト カブ | あたま かしら -がしら | Đầu |
負 | フ | ま.ける ま.かす お.う | Thất bại,tiêu cực,đảm nhận một trách nhiệm |
渡 | ト ワタ. | わた.る -わた.る | Quá cảnh,qua,cung cấp,di chuyển |
失 | シツ | うしな.う う.せる | Mất,lỗi,bất lợi |
差 | サ | さ.す さ.し | Phân biệt,sự khác biệt,lợi nhuận,số dư |
末 | マツ バツ | すえ | Kết thúc,gần gũi |
守 | シュ ス カ | まも.る まも.り もり -もり | Bảo vệ,hãy tuân thủ |
若 | ジャク ニャク ニャ モ.シク | わか.い わか- も.しくわ も.し | Trẻ,nếu,có lẽ |
種 | シュ -グ | たね | Loài,loại,lớp,đa dạng |
美 | ビ ミ ウツク.シ | Vẻ đẹp,xinh đẹp | |
命 | メイ ミョウ | いのち | Số phận,lệnh,cuộc sống |
福 | フ | Hạnh phúc,phước lành,may mắn | |
望 | ボウ モウ モ | のぞ.む | Tham vọng,trăng tròn,hy vọng,mong muốn,khao khát ,mong đợi |