Học tiếng Nhật – Từ vựng N1 “Bài 14”
妥協 だきょう Thỏa hiệp, nhượng bộ 丈 だけ chỉ 妥結 だけつ Thỏa thuận 打撃 だげき Đả kích, đánh, đánh đập 駄作 ださく Thùng rác, làm việc kém 脱出 だっしゅつ Thoát 脱する だっする Thoát khỏi, để có được 脱退 だったい Sự phân ly だぶだぶ Lỏng lẻo, rộng 騙す だます Lừa dối, lừa đảo だらけ Ngụ ý […]