Học tiếng Nhật – Từ vựng N1 “Bài 15”
容易い たやすい Dễ dàng 多様 たよう Đa dạng 弛み たるみ Sự thờ ơ, thất vọng 弛む たるむ Giảm bớt, nới lỏng, thu giản 誰 たれ Ai, người 垂れる たれる Giảm, chảy xuống, để lại 歎 たん Đau buồn, tiếng thở dài 反 たん Cuộn vải 単一 たんいつ Duy nhất, cá nhân 短歌 たんか Thơ Tanka […]