Entries by tran cong

Học tiếng Nhật – Từ vựng N1 “Bài 15”

容易い    たやすい    Dễ dàng 多様    たよう    Đa dạng 弛み    たるみ    Sự thờ ơ, thất vọng 弛む    たるむ    Giảm bớt, nới lỏng, thu giản 誰    たれ    Ai, người 垂れる    たれる    Giảm, chảy xuống, để lại 歎    たん    Đau buồn, tiếng thở dài 反    たん    Cuộn vải 単一    たんいつ    Duy nhất, cá nhân 短歌    たんか    Thơ Tanka […]

Học tiếng Nhật – Từ vựng N1 “Bài 16”

達者    たっしゃ    Khéo léo 達成    たっせい    Thành tựu たった    Đơn thuần, không có gì nhiều hơn 尊い    たっとい    Quý, cao quý, thiêng liêng 貴い    たっとい    Quý, cao quý, thiêng liêng 尊ぶ    たっとぶ    Tôn vinh, kính trọng 絶つ    たつ    Cắt đứt, cắt bỏ, ngăn chặn 盾    たて    Lá chắn, huy chương, cái khiên, lý do 建前   […]

Học tiếng Nhật – Từ vựng N1 “Bài 17”

対辺    たいへん    Đối diện 待望    たいぼう    Chờ đợi 怠慢    たいまん    Sơ xuất, bất cẩn, sự trì hoãn 対面    たいめん    Phỏng vấn, cuộc họp 対立    たいりつ    Đối đầu, đối lập, đối kháng 体力    たいりょく    Thể lực 対話    たいわ    Tương tác, cuộc  trò chuyện, đối thoại 耐える    たえる    Chịu đựng 絶える    たえる    Bị tuyệt chủng 堪える    たえる   […]

Học tiếng Nhật – Từ vựng N1 “Bài 18”

其れ故    それゆえ    Do đó 揃い    そろい    Phù hợp với 徐々    そろそろ    Dần dần, từng bước 損失    そんしつ    Mất 存続    そんぞく    Sự tồn tại, tiếp diễn, tiếp tục 沿い    ぞい    Cùng 像    ぞう    Tượng, hình ảnh 増強    ぞうきょう    Tăng cường 蔵相    ぞうしょう    Bộ trưởng bộ tài chính 増進    ぞうしん    Thúc đẩy ぞんざい    Thô lỗ, bất cẩn, […]

Học tiếng Nhật – Từ vựng N1 “Bài 19”

育ち    そだち    Lớn lên, trưởng thành 措置    そち    Biện pháp 其方    そちら    Khác 素っ気ない    そっけない    Cụt, ngắn 率直    そっちょく    Công bằng 外方    そっぽ    Theo cách khác 備え付ける    そなえつける    Trang bị, cài đặt 備わる    そなわる    Được trang bị sẵng 園    その    Công viên, vườn その上    そのうえ    Ngoài ra, hơn nữa その内    そのうち    Trong đó その為    そのため   […]

Học tiếng Nhật – Từ vựng N1 “Bài 20”

創刊    そうかん    Ấn bản lần đầu 送金    そうきん    Chuyển tiền, gửi tiền 走行    そうこう    Đi du lịch 総合    そうごう    Tổng hợp 捜査    そうさ    Tìm kiếm, điều tra 捜索    そうさく    Điều tra, tìm kiếm 然うして    そうして    Và như thế 装飾    そうしょく    Trang hoàng 操縦    そうじゅう    Quản lý, kiểm soát 創造    そうぞう    Sáng tạo 壮大    そうだい    Lộng […]

Học tiếng Nhật – Từ vựng N1 “Bài 21”

先だって    せんだって    Trước khi 先着    せんちゃく    Đến trước 先天的    せんてんてき    Có tính bẩm sinh, thiên bẩm 戦闘    せんとう    Chiến đấu 潜入    せんにゅう    Xâm nhập 船舶    せんぱく    Tàu 専用    せんよう    Chuyên dụng 占領    せんりょう    Nghề nghiệp 戦力    せんりょく    Lực lượng chiến tranh 税務署    ぜいむしょ    Cơ quan thuế 是正    ぜせい    Điều chỉnh 絶版    ぜっぱん    In ra 絶望   […]