Entries by tran cong

Học tiếng Nhật – Từ vựng N1 “Bài 22”

世帯    せたい    hộ gia đình 世代    せだい    thế hệ 切開    せっかい    vết rạch 接触    せっしょく    Liên hệ 設置    せっち    Cài đặt 折衷    せっちゅう    Thỏa hiệp 設定    せってい    thành lập 説得    せっとく    giống 節    せつ    dịp 切実    せつじつ    nghiêm trọng 接続詞    せつぞくし    kết hợp 切ない    せつない    đau đớn 設立    せつりつ    thành lập, 攻め    せめ    hành vi […]

Học tiếng Nhật – Từ vựng N1 “Bài 23”

青春    せいしゅん    Thanh niên 聖書    せいしょ    Kinh thánh 誠実    せいじつ    Trung thành 成熟    せいじゅく    Trưởng thành 清純    せいじゅん    Ngây thơ 正常    せいじょう    Bình thường 制する    せいする    Kiểm soát 整然    せいぜん    Gọn gàng, ngăn nấp, trật tự 盛装    せいそう    Trang phục phong phú 盛大    せいだい    Long trọng, linh đình 清濁    せいだく    Thiện và ác 制定    せいてい   […]

Học tiếng Nhật – Từ vựng N1 “Bài 24”

天皇    すめらぎ    Hoàng đế 刷り    すり    In ấn 剃る    する    Cạo râu 擦れ違い    すれちがい    Cơ hội gặp gỡ すれ違う    すれちがう    Không đồng ý 擦れる    すれる    Ma sát すんなり    Thanh mảnh 図々しい    ずうずうしい    Người không biết liêm sĩ, trơ tráo ずばり    Thẳng thắn ずぶ濡れ    ずぶぬれ    Ngân nước, ướt sũng ずらっと    Trong một dòng, trong một hàng […]

Học tiếng Nhật – Từ vựng N1 “Bài 25”

水洗    すいせん    Nước rửa 吹奏    すいそう    Chơi nhạc cụ hơi 推測    すいそく    Đoán, phỏng đoán 水田    すいでん    Ruộng nước 推理    すいり    Lý luận, suy luận 数詞    すうし    Số 崇拝    すうはい    Tôn thờ, sùng bái 据え付ける    すえつける    Cài đặt, trang bị 据える    すえる    Thiết lặp, đặt 清々しい    すがすがしい    Tươi, làm mới 過ぎ    すぎ    Qua, sau khi […]

Học tiếng Nhật – Từ vựng N1 “Bài 26”

城下    じょうか    Đất gần lâu đài 乗客    じょうかく    Hành khách 上空    じょうくう    Bầu trời 上司    じょうし    Ông chủ, người trên 情緒    じょうしょ    Cảm xúc, cảm giác 上昇    じょうしょう    Lên cao, sự tăng lên 情勢    じょうせい    Tình hình 情熱    じょうねつ    Niềm đam mê, sự nhiệt tình 丈夫    じょうふ    Anh hùng, người mạnh mẽ 譲歩    じょうほ    Nhượng […]

Học tiếng Nhật – Từ vựng N1 “Bài 27”

耳鼻科    じびか    Tai mũi họng 地元    じもと    Địa phương 弱    じゃく    Yếu đuối 若干    じゃっかん    Một số ít, hơi 砂利    じゃり    Đá răm, sỏi じゃん拳    じゃんけん    Trò chơi đá kéo giấy 住    じゅう    Sinh sống 従業員    じゅうぎょういん    Nhân viên. Công nhân 従事    じゅうじ    Tham gia 充実    じゅうじつ    Sự đầy đủ, sự phong phú, sống đầy […]

Học tiếng Nhật – Từ vựng N1 “Bài 28”

磁器    じき    Đồ gốm, đồ sứ 事業    じぎょう    Sự nghiệp, công việc, việc làm 地形    じぎょう    Địa hình, bản đồ địa hình, địa lý 軸        じく    Trục 自己    じこ    Tự thân, chính mình 事項    じこう    Sự việc, điều khoản, mục 時刻表 じこくひょう    Thời khóa biểu, thời gian biểu 地獄    じごく    Địa ngục 時差   […]