Học tiếng Nhật – Từ vựng N1 “Bài 21”
先だって せんだって Trước khi 先着 せんちゃく Đến trước 先天的 せんてんてき Có tính bẩm sinh, thiên bẩm 戦闘 せんとう Chiến đấu 潜入 せんにゅう Xâm nhập 船舶 せんぱく Tàu 専用 せんよう Chuyên dụng 占領 せんりょう Nghề nghiệp 戦力 せんりょく Lực lượng chiến tranh 税務署 ぜいむしょ Cơ quan thuế 是正 ぜせい Điều chỉnh 絶版 ぜっぱん In ra 絶望 […]