Học tiếng Nhật – Từ vựng N1 “Bài 22”
世帯 せたい hộ gia đình 世代 せだい thế hệ 切開 せっかい vết rạch 接触 せっしょく Liên hệ 設置 せっち Cài đặt 折衷 せっちゅう Thỏa hiệp 設定 せってい thành lập 説得 せっとく giống 節 せつ dịp 切実 せつじつ nghiêm trọng 接続詞 せつぞくし kết hợp 切ない せつない đau đớn 設立 せつりつ thành lập, 攻め せめ hành vi […]