Học tiếng Nhật – Từ vựng N1 “Bài 43”
Kanji Hiragana Tiếng Việt 改悪 かいあく Xuống cấp 海運 かいうん Vận tải bằng đường biển 改革 かいかく Cải cách 貝殻 かいがら Vỏ sò,vỏ trai,vỏ hến,vỏ ngao 階級 かいきゅう Vai,giai cấp 海峡 かいきょう Eo biển 会見 かいけん Cuộc phỏng vấn 介護 かいご nursing 開催 かいさい Tổ chức 回収 かいしゅう Sự thu hồi 改修 かいしゅう Sửa chữa,cải […]