Entries by tran cong

Học tiếng Nhật – Từ vựng N1 “Bài 43”

Kanji     Hiragana       Tiếng Việt 改悪    かいあく    Xuống cấp 海運    かいうん    Vận tải bằng đường biển 改革    かいかく    Cải cách 貝殻    かいがら    Vỏ sò,vỏ trai,vỏ hến,vỏ ngao 階級    かいきゅう    Vai,giai cấp 海峡    かいきょう    Eo biển 会見    かいけん    Cuộc phỏng vấn 介護    かいご    nursing 開催    かいさい    Tổ chức 回収    かいしゅう    Sự thu hồi 改修    かいしゅう    Sửa chữa,cải […]

Học tiếng Nhật – Từ vựng N1 “Bài 44”

Kanji         Hiragana          Tiếng Việt 掻き回すかきまわす    Quấy ,khuấy động ,đảo lộn lên 欠く    かく    Thiếu 角        かく    Góc,sừng 核        かく    Hạt nhân 格        かく    Trạng thái,hạng 佳句    かく    Đẹp thông qua văn học 画        かく    Nét,ngòi bút 格差    かくさ    Sự khác nhau,sự khác biệt,chênh lệch về khoảng cách 拡散    かくさん    Sự khuếch […]

Học tiếng Nhật – Từ vựng N1 “Bài 45”

Kanji     Hiragana        Tiếng Việt 擦る    かする    Chà xát ,lau chùi 火星    かせい    Sao hỏa ,hỏa thinh 化石    かせき    Hóa thạch 河川    かせん    Sông ngòi 化繊    かせん    Sợi tỗng hợp ,sự kết hợp 過疎    かそ    Sự giảm dân số 過多    かた    Dư thừa,dồi dào 難い    かたい    Nan giải ,khó khăn,gian truân 片思いかたおもい    Sự yêu đơn phương,tình […]

Học tiếng Nhật – Từ vựng N1 “Bài 46”

Kanji          Hiragana        Tiếng Việt 花粉        かふん    Phấn hoa 株式        かぶしき    Chứng khoán 気触れる   かぶれる    Phản ứng,bị ảnh hưởng 貨幣        かへい    Tiền tệ,tiền bạc,tiền đúc 構え        かまえ    Tư thế ,phong cách 構える    かまえる    Thiết lập 加味        かみ    Gia vị,hương liệu 噛み切る   かみきる    Cắn […]

Học tiếng Nhật – Từ vựng N1 “Bài 47”

Kanji      Hiragana      Tiếng Việt 簡潔    かんけつ    Ngắn gọn,súc tích,đơn giản 還元    かんげん    Giảm,độ phân giải 刊行    かんこう    Xuất bản,vấn đề 慣行    かんこう    Thực hành quán ,thói quen 勧告    かんこく    Lời khuyên,tư vấn,sự quở trách 看護    かんご    Điều dưỡng ,y tá 漢語    かんご    Hán ngữ 換算    かんさん    Chuyển đổi,thay đổi,trao đổi 監視    かんし    Giám sát,kiểm tra,quan […]

Học tiếng Nhật – Từ vựng N1 “Bài 48”

Kanji        Hiragana         Tiếng Việt 害する    がいする    Gây hại,gây tác hại,ảnh hưởng xấu,tác động xấu. 概説        がいせつ    Sự phác thảo,phác thảo,vạch ra 該当        がいとう    Sự tương ứng,sự liên quan,tương thích 街頭        がいとう    Trên phố 概念        がいねん    Khái niệm 外来        がいらい    Ngoại lai 概略        がいりゃく    Khái lược,tóm tắt […]

Học tiếng Nhật – Từ vựng N1 “Bài 49”

Kanji          Hiragana           Tiếng Việt 器官        きかん    Cơ quan bộ phận,bộ máy 季刊        きかん    Quý(ví dụ như tạp chí) 危害        きがい    Sự nguy hại,nguy hiểm 気兼ね      きがね    Khách khí,làm thách,gò bó,ngại 気軽        きがる    Khoan khoái,dễ chịu,thoải mái 危機        きき    Nguy cơ 聞き取り   ききとり   […]