Entries by tran cong

Học tiếng Nhật – Từ vựng N2 “Bài 17”

Kanji         Hiragana      Tiếng Việt 撮影        さつえい    Sự chụp ảnh 雑音        ざつおん    Tạp âm さっさと    Nhanh chóng ,khẩn trương 早速        さっそく    Ngay lập tức,không một chút chần chờ 錆           さび    Han,gỉ,gỉ sét 錆びる    さびる    Han gỉ,mai một 座布団    ざぶとん    Đệm,đệm ngồi 冷ます    さます    Làm lạnh,làm nguội 妨げる     さまたげる    Gây trở […]

Đề số 5: Luyện thi kanji N5

  言葉の読み方として最もよいものを、A.B.C.Dから一つ選びなさい。 1.毎朝六時にうちを出ます。 六時 (A) ろっくじ (B) ろくじ (C) むっくじ (D) よつじ   2.先週の土曜日弟は近くの川へ泳ぎに行きました。 弟 (A) いもうと (B) おとうと (C) おとこ (D) おんな   3.海で遊びたいです。 海 (A) うみ (B) かい (C) みなと (D) つなみ   4.ミラーさんは手が大きくて、足が長いです。 長い (A) みじかい (B) とおい (C) ながい (D) ちかい   5.私の家族は日本に住んでいます。 家族 (A) かてい (B) いえぞく (C) がっこう (D) […]

Học tiếng Nhật – Từ vựng N2 “Bài 18”

Kanji           Hiragana       Tiếng Việt 持参          じさん        Sự đem theo,sự mang theo 磁石          じしゃく     Nam châm,quặng từ 四捨五入  ししゃごにゅう  Làm tròn 始終          しじゅう      Từ đầu đến cuối 自習          じしゅう       Sự tự ôn tập,tự nghiên cứu 静まる      しずまる       Lắng xuống,dịu đi,ngớt 姿勢     […]

Học tiếng Nhật – Từ vựng N2 “Bài 19”

Kanji            Hiragana        Tiếng Việt 氏名          しめい          Họ tên 締切          しめきり       Hạn cuối,hạn chót 締め切る   しめきる      Đóng,chấm dứt,ngừng ,thôi 湿る           しめる           Ẩm ướt ジャーナリスト   Nhà báo 社会科学   しゃかいかがく    Môn khoa học xã hội しゃがむ     Ngồi xổm,ngồi chơi 蛇口          […]

Đề số 4: Luyện thi kanji N5

  言葉の読み方として最もよいものを、A.B.C.Dから一つ選びなさい。 1.兄は会社員です。弟は大学生です。 兄 (A) おに (B) あね (C) おね (D) あに   2.あの兄弟は一週間に二回サッカーをします。 一週間 (A) いっしゅうかん (B) いちしゅうかん (C) いっしゅかん (D) いちしゅかん   3.春と秋とどちらがすきですか。 春 (A) あき (B) はる (C) なつ (D) ふゆ   4.夏休みに姉と国へ帰ります。 姉 (A) いもうと (B) おとうと (C) あに (D) あね   5.今年の冬はあまり寒くなかったです。 寒く (A) あつく (B) うすく (C) さむく (D) […]

Học tiếng Nhật – Từ vựng N2 “Bài 20”

Kanji        Hiragana      Tiếng Việt 出勤      しゅっきん    Đi làm 述語      じゅつご       Vị ngữ 出張      しゅっちょう   Chuyến đi công tác 寿命      じゅみょう    Tuổi thọ,đời 主役      しゅやく      Nhân vật chính,vai chính 受話器  じゅわき      Ống nghe 循環      じゅんかん    Tuần hoàn 巡査      じゅんさ       Tuần cảnh,tuần binh 順々      […]

Học tiếng Nhật – Từ vựng N2 “Bài 21”

Kanji       Hiragana       Tiếng Việt 消耗      しょうもう    Hao hụt,rơi vãi 醤油      しょうゆ       Xì dầu 省略      しょうりゃく Giản lược,lược bỏ,lược bớt 初級      しょきゅう    Sơ cấp,mức độ cơ bản,sơ khai 助教授   じょきょうじゅ Trợ giảng,giáo viên trợ giảng 食塩      しょくえん    Muối ăn 職人      しょくにん    Thợ,người lao động 初旬      […]