Entries by tran cong

Học tiếng Nhật – Từ vựng N3 “Bài 22”

kanji      Hiragana      Tiếng Việt 商品     しょうひん  Hàng hóa, bài viết về thương mại,chứng khoán 消防     しょうぼう  Chữa cháy, cứu hỏa 情報     じょうほう  Thông tin 証明     しょうめい  Bằng chứng, xác minh 女王    じょおう      Nữ hoàng 職       しょく         Việc làm 職業    しょくぎょう Nghề nghiệp, kinh doanh 食事    […]

Học tiếng Nhật – Từ vựng N3 “Bài 23”

Kanji      Hiragana      Tiếng Việt 身体    しんたい       Cơ thể 身長    しんちょう   Chiều cao (của cơ thể), tầm vóc 慎重    しんちょう   Quyết định, an toàn 心配    しんぱい       Lo lắng, quan tâm, lo lắng, chăm sóc 審判   しんぱん        Trọng tài, dùng thử, bản án, trọng tài, trọng tài 人物   […]

Học tiếng Nhật – Từ vựng N3 “Bài 25”

Kanji          Hiragana        Tiếng Việt 製品         せいひん      Sản xuất hàng hóa, thành phẩm 政府         せいふ         Chính phủ, hành chính 生物        せいぶつ      Nguyên liệu thực phẩm 生命         せいめい      Cuộc sống, sự tồn tại 整理     […]

Học tiếng Nhật – Từ vựng N3 “Bài 26”

Kanji       Hiragana    Tiếng Việt 想像     そうぞう    trí tưởng tượng, đoán 相続     そうぞく   kế, thừa kế 相談     そうだん   tham khảo ý kiến, thảo luận 装置     そうち       thiết bị, lắp đặt 相当     そうとう   phù hợp, công bằng, chấp nhận, thích hợp 速度     そくど      tốc độ, vận […]

Học tiếng Nhật – Từ vựng N3 “Bài 27”

Kanji          Hiragana        Tiếng Việt 体温        たいおん       nhiệt độ 大会        たいかい      quy ước, giải đấu, hàng loạt cuộc họp, cuộc biểu tình 大気         たいき         bầu không khí 代金         だいきん      giá cả, thanh toán, chi phí […]

Học tiếng Nhật – Từ vựng N3 “Bài 28”

Kanji          Hiragana     Tiếng Việt 戦い        たたかい   chiến đấu, đấu tranh, xung đột 戦う        たたか    để chiến đấu,để chống lại 叩く        たたく    để tấn công, người vỗ tay, bụi, để đánh bại 直ちに    ただちに cùng một lúc, ngay lập tức, trực tiếp 立ち上がる たちあがる  […]