Học tiếng Nhật – Từ vựng N3 “Bài 22”
kanji Hiragana Tiếng Việt 商品 しょうひん Hàng hóa, bài viết về thương mại,chứng khoán 消防 しょうぼう Chữa cháy, cứu hỏa 情報 じょうほう Thông tin 証明 しょうめい Bằng chứng, xác minh 女王 じょおう Nữ hoàng 職 しょく Việc làm 職業 しょくぎょう Nghề nghiệp, kinh doanh 食事 […]